Exorbitant - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.tənt/
Hoa Kỳ[.tənt]

Tính từ

exorbitant /.tənt/

  1. Quá cao, cắt cổ (giá... ); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người). You also have to pay exorbitant interest if you have credit card debt — Bạn còn phải trả lãi cắt cổ nếu nợ thẻ tín dụng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exorbitant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực exorbitant/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/ exorbitants/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/
Giống cái exorbitante/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃t/ exorbitantes/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃t/

exorbitant /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/

  1. Quá đáng, thái quá, quá mức, quá đổi. Prétentions exorbitantes — những yêu sách quá đáng

Trái nghĩa

  • Modéré, modique

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exorbitant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=exorbitant&oldid=1837139” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục exorbitant 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đòi Hỏi Quá đáng Tiếng Anh Là Gì