Exorbitant - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.tənt/
| [.tənt] |
Tính từ
exorbitant /.tənt/
- Quá cao, cắt cổ (giá... ); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người). You also have to pay exorbitant interest if you have credit card debt — Bạn còn phải trả lãi cắt cổ nếu nợ thẻ tín dụng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exorbitant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | exorbitant/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/ | exorbitants/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/ |
| Giống cái | exorbitante/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃t/ | exorbitantes/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃t/ |
exorbitant /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/
- Quá đáng, thái quá, quá mức, quá đổi. Prétentions exorbitantes — những yêu sách quá đáng
Trái nghĩa
- Modéré, modique
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exorbitant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đòi Hỏi Quá đáng Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đòi Hỏi Quá đáng Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
đòi Hỏi Quá đáng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐÒI HỎI QUẢ ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đòi Hỏi Quá đáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đòi Hỏi Quá đáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Quá đáng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐÒI HỎI QUẢ ĐÁNG - Translation In English
-
QUÁ ĐÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ ĐÒI HỎI QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đòi Hỏi Quá đáng" - Là Gì?
-
'quá đáng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Muốn được Chồng Vỗ Về Có Phải Là đòi Hỏi Quá đáng? - VnExpress
-
Những đòi Hỏi ích Kỷ… - Báo Bình Dương Online