Exotic - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ exotic

Thuật ngữ exotic

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (adj) Đẹp kỳ lạ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Exotic
  • Job description
  • Figure weft
  • Sack thread
  • Joke facing
  • Fix with
  • Sale price
  • Keyhole neckline
  • Dyestuff pigment
  • Run into
  • Knitted clothes
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Exotic là gì?

Exotic có nghĩa là (adj) Đẹp kỳ lạ

  • Exotic có nghĩa là (adj) Đẹp kỳ lạ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(adj) Đẹp kỳ lạ Tiếng Anh là gì?

(adj) Đẹp kỳ lạ Tiếng Anh có nghĩa là Exotic.

Ý nghĩa - Giải thích

Exotic nghĩa là (adj) Đẹp kỳ lạ.

Đây là cách dùng Exotic. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Exotic là gì? (hay giải thích (adj) Đẹp kỳ lạ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Exotic là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Exotic / (adj) Đẹp kỳ lạ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Exotic Là Gì