Exotic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/
Tính từ
exotic /ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/
- Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt).
- Kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ.
Danh từ
exotic /ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/
- Cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào.
- Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exotic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Exotic Food Là Gì
-
"exotic Food" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
EXOTIC FOOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Exotic Fruit Là Gì ? Exotic Là Gì - Cdsp Ninh Thuận
-
Nghĩa Của Từ Exotic Fruit Là Gì ? Exotic Là Gì
-
Exotic Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"tất Tần Tật" Về Từ Vựng Chủ đề FOOD AND DIET
-
Exotic Fruit Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Exotic - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Exotic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Phối V-exotic Food Hà Nội - Vì Sức Khỏe Là Vàng
-
Top 6 Exotic Foods In Northwest Vietnam You Must Try Once In Your ...
-
Exotic Food Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'exotic' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt