Nghĩa Của Từ Exotic - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ig'zɔtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)
    Kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ

    Danh từ

    Cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào
    Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoại lai
    exotic atom nguyên tử ngoại lai exotic chip chip ngoại lai exotic nucleus hạt nhân ngoại lai exotic river sông ngoại lai exotic signal tin hiệu ngoại lai

    Kinh tế

    hàng ngoại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alien , alluring , avant garde , bizarre , colorful , curious , different , enticing , external , extraneous , extraordinary , extrinsic , far out , fascinating , foreign , glamorous , imported , introduced , kinky * , outlandish , outside , peculiar , peregrine , romantic , strange , striking , unfamiliar , unusual , way out , weird * , elaborate , fantastic , kinky , mysterious

    Từ trái nghĩa

    adjective
    familiar , normal , ordinary , usual Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Exotic »

    tác giả

    Don't love me, baby!, Admin, HR, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Exotic Food Là Gì