Expat được viết đầy đủ là Expatriate, đây là cụm từ được sử dụng để chỉ người nước ngoài đang ...
Xem chi tiết »
Expat la từ tiếng Anh được viết tắt của từ Expatriate, khi từ này được dịch sang ý nghĩa tiếng Việt có nghĩa ... Tìm hiểu nghĩa của từ Expat là... · Những đặc điểm nổi bật của...
Xem chi tiết »
Expat là một từ viết tắt của từ expatriate, cụm từ này dùng để chỉ những người sinh sống trên một đất nước khác mà ...
Xem chi tiết »
Đây là từ viết tắt của cụm từ Expatriate trong tiếng anh. Đối với những người chưa thông thạo tiếng anh thì sẽ không hiểu hết được nghĩa của câu. Vậy để tìm ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. expat. Similar: exile: a person who is voluntarily absent from home or country. American expatriates. Synonyms: ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Expat Là Gì - Nghĩa Của Từ Expatriate. ... Expat La Gi Nghia Cua Tu ... Từ “Expat” được bắt đầu khởi hành từ “Exile”, dịch ra tiếng Việt là ...
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · 1 Expat là gì? ... Expat là từ viết tắt của từ “expatriate” trong tiếng Anh, có nghĩa là “những người không sống ở đất nước của họ” hay dễ hiểu ...
Xem chi tiết »
Expat (viết không hề thiếu là Expatriate) là thuật ngữđể chỉ về cá thể sống tạm thời hoặc định cư dài lâu trên một nước mà họ không mang quốc tịch.
Xem chi tiết »
Expats in Vietnam earn $88000 per year". · Chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam kiếm hơn 88.000.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · expatriate ý nghĩa, định nghĩa, expatriate là gì: 1. someone who does not live in their own country: 2. living in a country that is not your ...
Xem chi tiết »
Expatriate khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Chuyên Gia (Từ Các Nước Phát ... Expatriate là gì? ... Tiếng Việt, Chuyên Gia (Từ Các Nước Phát Triển).
Xem chi tiết »
Expatriate là gì: / iks´pætri¸eit /, Tính từ: sinh sống, làm việc ở nước ngoài, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, Danh từ: người sinh sống, làm việc ở nước...
Xem chi tiết »
Q: I settled down and waited for a long-time expat resident, a friend of a friend who had kindly arranged for me. có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Expatriate resident(s) of Vietnam trong tiếng anh là gì? ... Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam Tiếng Anh có nghĩa là Expatriate resident(s) of Vietnam ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Expat Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề expat tiếng việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu