Expect Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
expect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?expect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expect.

Từ điển Anh Việt

  • expect

    /iks'pekt/

    * ngoại động từ

    mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong

    don't expect me till you see me: đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến

    (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng

    to be expecting

    (thông tục) có mang, có thai

  • expect

    chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expect

    * kỹ thuật

    chờ đợi

    kỳ vọng

    toán & tin:

    hy vọng

    xây dựng:

    mong chờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expect

    regard something as probable or likely

    The meteorologists are expecting rain for tomorrow

    Synonyms: anticipate

    look forward to the probable occurrence of

    We were expecting a visit from our relatives

    She is looking to a promotion

    he is waiting to be drafted

    Synonyms: look, await, wait

    consider reasonable or due

    I'm expecting a full explanation as to why these files were destroyed

    look forward to the birth of a child

    She is expecting in March

    Similar:

    ask: consider obligatory; request and expect

    We require our secretary to be on time

    Aren't we asking too much of these children?

    I expect my students to arrive in time for their lessons

    Synonyms: require

    have a bun in the oven: be pregnant with

    She is bearing his child

    The are expecting another child in January

    I am carrying his child

    Synonyms: bear, carry, gestate

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • expect
  • expected
  • expectant
  • expectable
  • expectably
  • expectance
  • expectancy
  • expectedly
  • expectantly
  • expectation
  • expectative
  • expectorant
  • expectorate
  • expectations
  • expectedness
  • expectorator
  • expectational
  • expected gain
  • expectoration
  • expected error
  • expected price
  • expected value
  • expected yield
  • expected profit
  • expected return
  • expectations lag
  • expected utility
  • expectancy theory
  • expectation value
  • expected shortage
  • expectation effect
  • expected inflation
  • expectant treatment
  • expectation of life
  • expectancy expansion
  • expected money value
  • expected net returns
  • expectation behaviour
  • expected storage life
  • expectation hypothesis
  • expectancy-value theory
  • expectations, augmented
  • expected monetary value
  • expected utility theory
  • expected time of arrival
  • expected life of structure
  • expected rate of inflation
  • expected real interest rate
  • expected to rank (of a bankruptcy)
  • expected value of a random variable
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Expect Nghĩa Tiếng Anh Là Gì