Expected - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈspɛk.təd/
| [ɪk.ˈspɛk.təd] |
Động từ
expected
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaexpect
Chia động từ
expect| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to expect | |||||
| Phân từ hiện tại | expecting | |||||
| Phân từ quá khứ | expected | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | expect | expect hoặc expectest¹ | expects hoặc expecteth¹ | expect | expect | expect |
| Quá khứ | expected | expected hoặc expectedst¹ | expected | expected | expected | expected |
| Tương lai | will/shall² expect | will/shall expect hoặc wilt/shalt¹ expect | will/shall expect | will/shall expect | will/shall expect | will/shall expect |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | expect | expect hoặc expectest¹ | expect | expect | expect | expect |
| Quá khứ | expected | expected | expected | expected | expected | expected |
| Tương lai | were to expect hoặc should expect | were to expect hoặc should expect | were to expect hoặc should expect | were to expect hoặc should expect | were to expect hoặc should expect | were to expect hoặc should expect |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | expect | — | let’s expect | expect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
expected /ɪk.ˈspɛk.təd/
- Được chờ đợi hy vọng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “expected”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Expect Danh Từ Là Gì
-
Danh Từ Của EXPECT Trong Từ điển Anh Việt
-
Bản Dịch Của Expect – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Expect Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Expect | Vietnamese Translation
-
EXPECT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Expect - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Expect Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'expect' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Expect | Định Nghĩa, Phân Biệt Với Hope/Look Forward To
-
Expect đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng - Toeic 123
-
Cách Dùng động Từ"expect"tiếng Anh - Verb - IELTSDANANG.VN
-
Định Nghĩa Cấu Trúc Expect Là Gì? Cách Dùng Expect Theo Cấp độ
-
Expect Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council