Expected - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈspɛk.təd/
Hoa Kỳ[ɪk.ˈspɛk.təd]

Động từ

expected

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủaexpect

Chia động từ

expect
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to expect
Phân từ hiện tại expecting
Phân từ quá khứ expected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại expect expect hoặc expectest¹ expects hoặc expecteth¹ expect expect expect
Quá khứ expected expected hoặc expectedst¹ expected expected expected expected
Tương lai will/shall² expect will/shall expect hoặc wilt/shalt¹ expect will/shall expect will/shall expect will/shall expect will/shall expect
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại expect expect hoặc expectest¹ expect expect expect expect
Quá khứ expected expected expected expected expected expected
Tương lai were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại expect let’s expect expect
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

expected /ɪk.ˈspɛk.təd/

  1. Được chờ đợi hy vọng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “expected”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=expected&oldid=1837242” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục expected 35 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Expect Danh Từ Là Gì