Nghĩa Của Từ : Expect | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: expect Best translation match:
English Vietnamese
expect * ngoại động từ - mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong =don't expect me till you see me+ đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến - (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng !to be expecting - (thông tục) có mang, có thai
Probably related with:
English Vietnamese
expect anh mong ; anh ; biết là ; biết ; bắt ; cho là ; cho rằng ; chuẩn bị đón ; chuẩn ; chào hỏi ; chơ ; chơ ̀ ; chơ ̀ đơ ; chắc là ; chắc rằng ; chắc ; chỉ muốn ; chờ mong ; chờ ; chờ đợi ; co sắp ; co ́ mong ; các ; còn mong ; còn muốn ; cũng mong em làm ; cũng mong em ; cũng mong ; cũng nghĩ ; cũng ; cơn ; cần ; cầu mong là ; dây ; dự kiến ; dự tính trước thì ; dự ; dự đoán rằng ; dự đoán ; e là ; gặp ; hi vo ; hi vọng ; hy vọng rằng ; hy vọng ; hy vọng đó ; hãy giả định ; hãy trông chờ ; i hi vo ; không ; kì vọng ; kỳ vọng ; lo ; là ; lường ; lại mong chờ ; lẽ ; mong chơ ; mong chơ ̀ ; mong chờ gì ; mong chờ ; mong các ; mong có ; mong gì ; mong là ; mong muốn ; mong rằng ; mong se ; mong se ̃ ; mong thấy ; mong ; mong điều ; mong đơ ; mong được ; mong đợi gì là ; mong đợi là ; mong đợi ; mong đợi được ; muô ; muô ́ ; muốn gì ; muốn ; nghĩ là ; nghĩ rằng ; nghĩ tới ; nghĩ ; ngồi chờ ; ngờ các ; ngờ có ; ngờ là ; ngờ rằng ; ngờ sẽ ; ngờ tới ; ngờ ; ngờ được ; nhơ ; nên ; nên đợi ; phiền ; quý ; rằng sẽ ; rằng ; sẽ ; ta nghĩ ; thanh toán ; thì mong ; thấy ; thể mong ; thể mong đợi ; thể ; tin chắc ; tin là ; tin rằng ; tin vào ; tin ; trông chờ ; trông cậy ; trông mong ; trông ; trông đợi ; tính toán ; tính ; tưởng là ; tưởng tượng ; tưởng ; vậy ; vọng ; yêu cầu ; đang chờ ; đang chờ đợi ; đang mong đợi ; đoa ; đoa ́ ; đoán trước ; đoán ; đoán được ; đã trông đợi ; đòi hỏi ; đón chờ ; đón ; để ; định ; đợi chờ ; đợi ; ̀ co ́ mong ; ̣ đoa ; ̣ đoa ́ ;
expect anh mong ; biết là ; biết ; bắt ; cho là ; cho rằng ; chuẩn bị đón ; chào hỏi ; chơ ̀ đơ ; chắc là ; chắc rằng ; chắc ; chỉ muốn ; chờ mong ; chờ ; chờ đợi ; co sắp ; co ́ mong ; còn mong ; còn muốn ; cũng mong em làm ; cũng mong em ; cũng mong ; cũng nghĩ ; cơn ; cần ; cầu mong là ; dự kiến ; dự tính trước thì ; dự đoán rằng ; dự đoán ; dự đóan là ; dự đóan ; e là ; gặp ; hi vo ; hi vọng ; hy vọng rằng ; hy vọng ; hy vọng đó ; hãy giả định ; hãy trông chờ ; i hi vo ; không ; kì vọng ; kỳ vọng ; là bản ; là ; lường ; lại mong chờ ; lẽ ; mong chơ ; mong chơ ̀ ; mong chờ gì ; mong chờ ; mong các ; mong có ; mong gì ; mong là ; mong muốn ; mong rằng ; mong se ; mong se ̃ ; mong thấy ; mong ; mong điều ; mong đơ ; mong được ; mong đợi gì là ; mong đợi là ; mong đợi ; mong đợi được ; muô ; muô ́ ; muốn gì ; muốn ; mất ; nghi ; nghĩ là ; nghĩ rằng ; nghĩ tới ; nghĩ ; ngồi chờ ; ngờ các ; ngờ có ; ngờ là ; ngờ rằng ; ngờ sẽ ; ngờ tới ; ngờ ; ngờ được ; nhơ ; nên đợi ; phiền ; quý ; rằng sẽ ; rằng ; sẽ ; ta nghĩ ; thanh toán ; thì mong ; thấy ; thể mong ; thể mong đợi ; thể ; tin chắc ; tin là ; tin rằng ; tin vào ; tin ; trông chờ ; trông cậy ; trông mong ; trông ; trông đợi ; tính toán ; tính ; tưởng là ; tưởng tượng ; tưởng ; vậy ; vọng ; yêu cầu ; đang chờ ; đang chờ đợi ; đang mong đợi ; đoa ; đoán trước ; đoán ; đoán được ; đã trông đợi ; đòi hỏi ; đón chờ ; đón ; để ; định ; đợi chờ ; đợi ; ̀ co ́ mong ;
May be synonymous with:
English English
expect; anticipate regard something as probable or likely
expect; ask; require consider obligatory; request and expect
expect; await; look; wait look forward to the probable occurrence of
expect; bear; carry; gestate; have a bun in the oven be pregnant with
May related with:
English Vietnamese
expectance * danh từ - tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong - triển vọng (có thể có cái gì...) - tuổi thọ dự tính
expectancy * danh từ - tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong - triển vọng (có thể có cái gì...) - tuổi thọ dự tính
expectant * tính từ - có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong - (y học) theo dõi =expectant method+ phương pháp theo dõi !expectant heir - (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài !expectant mother - người đàn bà có mang * danh từ - người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong - người có triển vọng (được bổ nhiệm...)
expectation * danh từ - sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong - sự tính trước, sự dự tính =beyond expectation+ quá sự dự tính =contrary to expectation+ ngược lại với sự dự tính - lý do trông mong, điều mong đợi - (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài - khả năng (có thể xảy ra một việc gì) !expectation of life - thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
expectative * tính từ - (pháp lý) có thể đòi lại - (thuộc) điều mong đợi; làm một điều mong đợi
expectations - (Econ) Kỳ vọng; dự tính. + Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.
expectable - xem expect
expectably - xem expect
expectational - xem expectation
expectedness - xem expect
expected - được chờ đợi hy vọng
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Expect Danh Từ Là Gì