experience - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › experience
Xem chi tiết »
Tra từ 'experience' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
In 2004 season the club experienced financial problems. ... Not all eggs that end up fossilizing experience the death of their embryo beforehand. ... The single- ...
Xem chi tiết »
kinh nghiệm. verb noun. en to observe or undergo. +2 định nghĩa · trải qua. verb. You don't have to experience the painful realities of mortality—alone. · chịu ...
Xem chi tiết »
'''iks'piəriəns'''/ , Kinh nghiệm, Điều đã trải qua, Trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, ( + that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm), ...
Xem chi tiết »
I have had nothing but positive experiences with it. · Tôi không có gì ngoài những trải nghiệm tích cực với điều này.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · experience ý nghĩa, định nghĩa, experience là gì: 1. (the process of getting) knowledge or skill from doing, seeing, or feeling things: 2.
Xem chi tiết »
'experience' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... kinh nghiệm ; kinh nhiệm ; kể ; là những kinh nghiệm ; là trải nghiệm ; mạn ; một sự cảm ; một tầm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. experience. /iks'piəriəns/. * danh từ. kinh nghiệm. to look experience: thiếu kinh nghiệm. to learn by experience: rút kinh nghiệm.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'experience' trong tiếng Việt. experience là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... to experience harsh trials: trải qua những thử thách gay go.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ experience - experience là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ... Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Experience là Kinh nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Experience - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Quen thuộc với một kỹ ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh Experience có nghĩa là kinh nghiệm, có nhiều kinh nghiệm, trải nghiệm, sự trải nghiệm… Kinh nghiệm ở đây có thể là kinh nghiệm sống ( life ...
Xem chi tiết »
The totality of such events in the past of an individual or a group. verb, transitive. experienced, experiencing, experiences. To participate in personally; ...
Xem chi tiết »
Vậy experience có nghĩa là gì trong tiếng Anh, cách sử dụng từ vựng này, hãy cùng thư viện hỏi đáp tìm hiểu trong bài viết này nha.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Experience Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề experience nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu