Experience - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | experience |
Thuật ngữ experienceBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Phí tính theo kinh nghiệmXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Experience
| |
| Chủ đề | Chủ đề Bảo hiểm |
Định nghĩa - Khái niệm
Experience là gì?
Experience có nghĩa là Phí tính theo kinh nghiệm
- Experience có nghĩa là Phí tính theo kinh nghiệm
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bảo hiểm.
Phí tính theo kinh nghiệm Tiếng Anh là gì?
Phí tính theo kinh nghiệm Tiếng Anh có nghĩa là Experience.
Ý nghĩa - Giải thích
Experience nghĩa là Phí tính theo kinh nghiệm.
Đây là cách dùng Experience. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bảo hiểm Experience là gì? (hay giải thích Phí tính theo kinh nghiệm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Experience là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Experience / Phí tính theo kinh nghiệm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Experience Dịch Là Gì
-
Phân Biệt "experience" Và "experiences" Trong Tiếng Anh...
-
EXPERIENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Experience - Từ điển Anh - Việt
-
Phép Tịnh Tiến Experience Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Experience Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Experience Là Gì? - Thư Viện Hỏi Đáp
-
EXPERIENCES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Experience đi Với Giới Từ Gì? Experience Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "experience" - Là Gì?
-
Experience Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Experience Là Gì - Experiences Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Experience - Wiktionary Tiếng Việt
-
Experience Là Gì?
-
Với Nghĩa Thứ Nhất, EXPERIENCE STH Nghĩa Là "trải Qua ... - Facebook
experience