Experience - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈspɪr.i.ənts/
Từ khóa » Experience Trọng âm Thứ Mấy
-
EXPERIENCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thử Tài Của Bạn: Từ 'experience' Phát âm Thế Nào - VnExpress
-
Nguyễn Ngọc Nam - Đánh Vần Tiếng Anh, Profile Picture - Facebook
-
Viết 30 Từ Tiếng Anh Có Trọng âm Rơi Vào âm Thứ Hai. - Hoc24
-
6 Quy Tắc Trọng âm Cần Ghi Nhớ Trong Làm Bài Thi Tiếng Anh - Dân Trí
-
QUY TẮC NHẤN ÂM TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
-
Tổng Hợp Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Cơ Bản Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Cách Phát âm Và Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Experience Là Gì, Nghĩa Của Từ Experience | Từ điển Anh
-
ĐÓ LÀ MỘT TRẢI NGHIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cách Phân Biệt Experience Và Experiment Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Tính Từ Của Experience Là Gì - Hỏi Đáp
-
Trọng âm ở Từ Hơn 3 âm Tiết - Bài Tập 1 » Thực Hành Phát âm (Trọng ...
-
13 Quy Tắc Vàng Trong Trọng âm Tiếng Anh | Edu2Review