"explain" Là Gì? Nghĩa Của Từ Explain Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
explain
Từ điển Collocation
explain verb
ADV. in detail I wrote explaining the issues in great detail. | fully The reasons for the accident have not been fully explained. | adequately, properly, satisfactorily | partly This partly explains why he was so late. | briefly | easily, readily This phenomenon can be easily explained. | clearly | carefully | patiently The doctor explained patiently what the treatment would be. | earnestly | concisely, succinctly, tersely The general principles behind the method used are explained clearly and concisely. ‘We've already paid,’ I explained tersely. | awkwardly, lamely | breathlessly, excitedly
VERB + EXPLAIN be able/unable to, can/could I know I'm late, but I can explain why. | attempt to, seek to, try to | help (to) | purport to Many theories purport to explain growth in terms of a single cause. | be difficult to, be hard to It's difficult to explain exactly how the system works. | hasten to She saw his quick frown and hastened to explain. | let sb Let me explain what I mean.
PREP. about She tried to explain about her fears and anxieties. | to She explained the plan to me very carefully.
PHRASES explain everything I've got a letter here which explains everything. | go a long way/some way towards explaining sth This goes some way towards explaining the hostility between the two groups.
Từ điển WordNet
- make plain and comprehensible; explicate
He explained the laws of physics to his students
- define
The committee explained their plan for fund-raising to the Dean
- serve as a reason or cause or justification of; excuse
Your need to sleep late does not excuse your late arrival at work
Her recent divorce may explain her reluctance to date again
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
explains|explained|explainingsyn.: answer clarify demonstrate illustrate show simplify solveant.: obscureTừ khóa » Explain Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Explain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Explain - Từ điển Anh - Việt
-
EXPLAIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng EXPLAIN Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất
-
Explain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Explain Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
• Explain, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Explain - Từ điển Số
-
Explain Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Explain Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Explain Là Gì - Nghĩa Của Từ Explain - Hỏi Đáp
-
Đồng Nghĩa Của Explain - Idioms Proverbs