Explain - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
      • 1.2.2 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈspleɪn/
Hoa Kỳ[ɪk.ˈspleɪn]

Động từ

[sửa]

explain /ɪk.ˈspleɪn/

  1. Giảng, giảng giải, giải nghĩa.
  2. Giải thích, thanh minh. to explain one's attitude — thanh minh về thái độ của mình

Thành ngữ

[sửa]
  • to explain away:
    1. Thanh minh (lời nói bất nhã... ).
    2. Giải thích làm cho hết sợ (ma... ).

Chia động từ

[sửa] explain
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to explain
Phân từ hiện tại explaining
Phân từ quá khứ explained
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại explain explain hoặc explainest¹ explains hoặc explaineth¹ explain explain explain
Quá khứ explained explained hoặc explainedst¹ explained explained explained explained
Tương lai will/shall² explain will/shall explain hoặc wilt/shalt¹ explain will/shall explain will/shall explain will/shall explain will/shall explain
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại explain explain hoặc explainest¹ explain explain explain explain
Quá khứ explained explained explained explained explained explained
Tương lai were to explain hoặc should explain were to explain hoặc should explain were to explain hoặc should explain were to explain hoặc should explain were to explain hoặc should explain were to explain hoặc should explain
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại explain let’s explain explain
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "explain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=explain&oldid=1837341” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » Explain Nghĩa Là Gì