Explanation - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛk.splə.ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɛk.splə.ˈneɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]explanation /ˌɛk.splə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa.
- Sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh.
Tham khảo
[sửa]- "explanation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Explain Tính Từ Là Gì
-
Bản Dịch Của Explain – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Explain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Danh Từ Của EXPLAIN Trong Từ điển Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Explain - Từ điển Anh - Việt
-
Explain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Explain | Vietnamese Translation
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng EXPLAIN Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
• Explain, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'explain' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tất Tần Tật Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất
-
V-ing: Danh động Từ (Gerund) - Tiếng Anh Mỗi Ngày