Nghĩa Của Từ : Explain | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: explain Best translation match:
English Vietnamese
explain * động từ - giảng, giảng giải, giải nghĩa - giải thích, thanh minh =to explain one's attitude+ thanh minh về thái độ của mình !to explain away - thanh minh (lời nói bất nhã...) - giải thích làm cho hết sợ (ma...)
Probably related with:
English Vietnamese
explain biết giải thích ; biết ; có thể giải thích rõ ràng ; có thể giải thích ; dạy ; gi £ i thích ; gia ̉ i thi ́ ch ; gia ̉ i thi ́ ch đi ; giải cho ; giải thích cho anh ; giải thích cho chị ; giải thích cho con nghe ; giải thích cho các bạn ; giải thích cho cô ; giải thích cho hiện tượng ; giải thích cho nghe ; giải thích cho ; giải thích cho ông ; giải thích không ; giải thích là ; giải thích lý do ; giải thích mà ; giải thích rằng ; giải thích sau ; giải thích về ; giải thích xem ; giải thích ; giải thích đi ; giải thích đã ; giải thích được ; giải thíchi ; giải ; giải đáp ; gọi ; hiểu ; hãy giải thích xem ; hãy giải thích ; hãy nói ; hẳn là ; hẳn ; i thích ; kiểm ; lò thịt ; lý giải rất rõ cho ; lý giải ; lý ; nó giải thích ; nói cho ; nói rõ ; nói trước ; nói về sắc đẹp ; nói về việc ; nói ; phận cho ; sao giải thích ; sánh bước ; sẽ giải thích ; thuyết ; thể giải thích rõ ràng ; thể giải thích ; tin ; trả ; đi giải thích ; đi mà giải thích ; đã giải thích về ; đó đã giải thích về ; để giải thích ; ̃ gia ̉ i thi ́ ch ; ̉ gia ̉ i thi ́ ch ; ̉ i ;
explain biết giải thích ; biết ; but ; có thể giải thích ; dạy ; gi ; gi £ i thích ; giao ; giải cho ; giải thích cho anh ; giải thích cho chị ; giải thích cho con nghe ; giải thích cho các bạn ; giải thích cho cô ; giải thích cho hiện tượng ; giải thích cho nghe ; giải thích cho ; giải thích cho ông ; giải thích không ; giải thích là ; giải thích lý do ; giải thích mà ; giải thích rằng ; giải thích sau ; giải thích về ; giải thích xem ; giải thích ; giải thích đi ; giải thích đã ; giải thích được ; giải thíchi ; giải ; giải đáp ; gọi ; hiểu ; hãy giải thích xem ; hãy giải thích ; hãy nói ; hẳn là ; hẳn ; kiểm ; lò thịt ; lý giải rất rõ cho ; lý giải ; lý ; nó giải thích ; nói cho ; nói rõ ; nói trước ; nói về sắc đẹp ; nói về việc ; nói ; sao giải thích ; sao ; sánh bước ; sẽ giải thích ; thuyết ; thể giải thích rõ ràng ; thể giải thích ; tin ; trả ; vay ; đi giải thích ; đi mà giải thích ; điê ; điê ̀ ; đã giải thích về ; đó đã giải thích về ; để giải thích ;
May be synonymous with:
English English
explain; explicate make plain and comprehensible
explain; excuse serve as a reason or cause or justification of
May related with:
English Vietnamese
explainable * tính từ - có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa - có thể giải thích, có thể thanh minh
explainer * danh từ - người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa - người giải thích, người thanh minh
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Explain Tính Từ Là Gì