Exploded - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈsploʊ.dəd/

Động từ

exploded

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủaexplode

Chia động từ

explode
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to explode
Phân từ hiện tại exploding
Phân từ quá khứ exploded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại explode explode hoặc explodest¹ explodes hoặc explodeth¹ explode explode explode
Quá khứ exploded exploded hoặc explodedst¹ exploded exploded exploded exploded
Tương lai will/shall²explode will/shallexplode hoặc wilt/shalt¹explode will/shallexplode will/shallexplode will/shallexplode will/shallexplode
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại explode explode hoặc explodest¹ explode explode explode explode
Quá khứ exploded exploded exploded exploded exploded exploded
Tương lai weretoexplode hoặc shouldexplode weretoexplode hoặc shouldexplode weretoexplode hoặc shouldexplode weretoexplode hoặc shouldexplode weretoexplode hoặc shouldexplode weretoexplode hoặc shouldexplode
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại explode let’s explode explode
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

exploded /ɪk.ˈsploʊ.dəd/

  1. Đã nổ (bom... ).
  2. Bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng... ).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exploded”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=exploded&oldid=1837379” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục exploded 20 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Explode