Exploded - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈsploʊ.dəd/
Động từ
exploded
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaexplode
Chia động từ
explode| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to explode | |||||
| Phân từ hiện tại | exploding | |||||
| Phân từ quá khứ | exploded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | explode | explode hoặc explodest¹ | explodes hoặc explodeth¹ | explode | explode | explode |
| Quá khứ | exploded | exploded hoặc explodedst¹ | exploded | exploded | exploded | exploded |
| Tương lai | will/shall²explode | will/shallexplode hoặc wilt/shalt¹explode | will/shallexplode | will/shallexplode | will/shallexplode | will/shallexplode |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | explode | explode hoặc explodest¹ | explode | explode | explode | explode |
| Quá khứ | exploded | exploded | exploded | exploded | exploded | exploded |
| Tương lai | weretoexplode hoặc shouldexplode | weretoexplode hoặc shouldexplode | weretoexplode hoặc shouldexplode | weretoexplode hoặc shouldexplode | weretoexplode hoặc shouldexplode | weretoexplode hoặc shouldexplode |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | explode | — | let’s explode | explode | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
exploded /ɪk.ˈsploʊ.dəd/
- Đã nổ (bom... ).
- Bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exploded”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Explode
-
Explode - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ Của động Từ để EXPLODE
-
Chia Động Từ Explode - Thi Thử Tiếng Anh
-
Tránh Rối Não Với Danh Sách Những Từ Dễ Nhầm Lẫn, Cách Học Tiếng ...
-
Ý Nghĩa Của Exploding Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
15 Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Split In Php 7 | Có- - Có- | Năm 2022, 2023
-
Thì Quá Khứ đơn Ppsx - Tài Liệu Text - 123doc
-
Altcoins Most Likely To Explode【】Copy Link 【airdrops For ...
-
Đọc Truyện Emotion Explode (Katsuki Bakugo X Reader ...
-
Chia động Từ "to Explode" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc - List Of Irregular Verbs
-
Altcoins Explode, MATIC, MKR, HNT, ONE Price Spike Up More ...