Tránh Rối Não Với Danh Sách Những Từ Dễ Nhầm Lẫn, Cách Học Tiếng ...
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ
Kỹ Năng
Học Online
EduMember
Trường học
Khác
- Trang chủ
- Đánh giá
- Tiếng anh giao tiếp
- Tránh rối não với danh sách những từ dễ nhầm lẫn, cách học tiếng Anh giỏi là đây chứ đâu!
Tránh rối não với danh sách những từ dễ nhầm lẫn, cách học tiếng Anh giỏi là đây chứ đâu! Cập nhật lúc 06/02/2020 14:12 Từ đồng âm hoặc đồng nghĩa có thể gây trở ngại cho bạn vì thoạt nhìn những từ này có cách viết và nghĩa tương tự nhau. Vì vậy, nắm vững chúng có thể là cách học tiếng Anh giỏi mà bạn tìm kiếm lâu nay.
Trong tiếng Anh, nhiều từ vựng có cấu tạo chữ cái tương đối giống nhau và hàm nghĩa cũng tương tự nhưng lại không thể hoàn toàn thay thế cho nhau. Vì vậy, bạn cần nằm lòng danh sách những từ dễ bị nhầm lẫn để tránh "râu ông nọ cắm cằm bà kia" khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp. Đây cũng chính là cách học tiếng Anh giỏi mà Edu2Review muốn chia sẻ đến quý bạn đọc trong bài viết này!
* Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất HCM!
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh:
| Resign và Re-sign | |
| Resign: từ chức, xin thôi việc | Re-sign: ký lại, gia hạn hợp đồng |
| Late và Lately | |
| Late: muộn | Lately: gần đây |
| Evolution và Revolution | |
| Evolution: sự tiến hóa | Revolution: cuộc cách mạng |
| Principle và Principal | |
| Principle: nguyên tắc, nguyên lý, nguồn gốc | Principal: chỉ người có thẩm quyền cao nhất trong một tổ chức |
| Communication và Communications | |
| Communication: giao tiếp, sự trao đổi thông tin | Communications: hệ thống truyền tải thông tin, ví dụ báo, đài, TV... |
| Advise và Advice | |
| Advise (v): đưa ra lời khuyên | Advice (n): lời khuyên, sự chỉ bảo |
| Empathy và Sympathy | |
| Empathy: sự đồng cảm với người khác, đặc biệt khi mình từng trải qua tình cảnh tương tự | Sympathy: là việc chia buồn với nỗi đau hoặc mất mát của người khác |
| A while và Awhile | |
| A while: một khoảng thời gian | Awhile: trong một khoảng thời gian |
| Any more và Anymore | |
| Any more: đề cập đến số lượng | Anymore: trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là vẫn hoặc nữa |
| Affect và Effect | |
| Affect: ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi cho một cái gì đó | Effect: kết quả của một sự thay đổi (hiệu ứng, hiệu quả...) |
| Experience và Experiment | |
| Experience: kinh nghiệm, sự từng trải | Experiment: cuộc thí nghiệm |
| Some time và Sometimes | |
| Some time: một lúc nào đó | Sometimes: thỉnh thoảng, đôi khi |
| Explode và Explore | |
| Explode: làm nổ, làm tiêu tan | Explore: thám hiểm, khám phá |
| Rise và Raise | |
| Rise: trở dậy, mọc, lên cao… | Raise: nâng lên, đỡ dậy, giơ lên… |
| Lay và Lie | |
| Lay: xếp, đặt, để, sắp đặt | Lie: nằm |
| Farther và Further | |
| Farther: xa hơn (nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý) | Further: xa hơn (nói đến khoảng cách không thể đo đạc được về mặt địa lý) |
| Lose và Loose | |
| Lose: mất, thất lạc | Loose: thả lỏng, cởi, tháo |
| Quiet và Quite | |
| Quiet: yên tĩnh, tĩnh lặng | Quite: không nhiều lắm, kha khá |
| Practice và Practise | |
| Practice (n): sự thực hành, rèn luyện | Practise (v): thực hành, rèn luyện |
| Desert và Dessert | |
| Desert: sa mạc | Dessert: bữa ăn tráng miệng |
| Chose và Choose | |
| Chose: động từ quá khứ của choose | Choose: chọn, lựa |
| Peace và Piece | |
| Peace: hòa bình | Piece: mẩu, sự phân chia |
| Plain và Plane | |
| Plain (n): đồng bằng (adj): bình thường, rõ ràng, đơn giản | Plane: máy bay hoặc mặt phẳng |
| Brake và Break | |
| Brake: hãm lại, dừng lại | Break: tách ra, làm vỡ, hoãn lại |
| Felt và Fell | |
| Felt: Động từ ở thì quá khứ của “to feel” (cảm thấy, cảm nhận) | Fell: Động từ ở thì quá khứ của “to fall” (ngã, rơi) |
| Fun và Funny | |
| Fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị, làm cho người khác thích thú | Funny: nói về điều mà làm chúng ta cười |
| Beside và Besides | |
| Beside: bên cạnh (chỉ vị trí địa lý thông thường) | Besides: bên cạnh (có thể sử dụng như giới từ và trạng từ) |
| Accept và Except | |
| Accept: chấp nhận, đồng ý | Except: ngoại trừ |
| Accessary và Accessory | |
| Accessary: đồng phạm | Accessory: phụ tùng, phụ kiện |
| Allude và Elude | |
| Allude: ám chỉ | Elude: trốn thoát khi bị bắt |

Note lại những từ trên đây để học dần nhé! (Nguồn: Pexels)
Cùng Edu2Review xem thử bạn đã học được bao nhiêu từ vựng qua bài tập ngắn sau đây:
1. Does this kind of weather ____ you?
a. Affect
b. Effect
2. Do you ____ visa payments here?
a. accept
b. except
3. Do you play any other sports, ___ football and basketball?
a. beside
b. besides
4. The waitress rolled the ___ trolley over to our table.
a. desert
b. dessert
5. I am tired and cannot walk any ___
a. Farther
b. Further
6. He lifted Destiny so her head ___ on his shoulder.
a. lay
b. lie
7. It was time for him to ___ a family like his father had.
a. rise
b. raise
8. I ___ you to spend more time planning projects in the future.
a. advise
b. advice
9. His T-shirt is too___ because he is so thin. a. lose
b. loose
10. They were lost in the ___ for nine days.
a. Desert
b. Dessert
Đáp án:
| 1. a | 2. a | 3. b | 4. b | 5. a |
| 6. a | 7. b | 8. a | 9. b | 10. a |
Trên đây là những cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh mà Edu2Review tổng hợp được, hy vọng có thể phần nào giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc các bạn có những giờ học thật vui và đừng quên chia sẻ cùng Edu2Review cách học tiếng Anh giỏi của riêng bạn nhé!
Mai Trâm (Tổng hợp)
Giao tiếp tiếng Anh chưa hay, để Edu2Review giúp. Học thử MIỄN PHÍ và nhận 100K
Số điện thoại Đăng ký ngay!Có thể bạn quan tâm
Bạn cần biết
Cách học tiếng Anh hiệu quả nhất: tường tận nguồn gốc để nhớ thành ngữ lâu hơn!
06/02/2020Bạn đang tìm cách học tiếng Anh hiệu quả nhất, đặc biệt là cách ghi nhớ thành ngữ? Truy tìm nguồn ...
Bạn cần biết
Bạn đã biết 4 cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc có 1 không 2 này chưa?
06/02/2020Bạn không có nhiều thời gian cho việc học từ vựng tiếng Anh? Bạn cần những cách học nhớ nhanh và ...
Bạn cần biết
Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh
06/02/2020Việc có khá nhiều từ vựng giống nhau và chỉ khác một hoặc hai kí tự đã khiến người học tiếng Anh ...
Tiếng anh giao tiếp
Hơn 3 triệu học viên tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng Wall Street English như thế nào?
31/12/2022Sau 50 năm phát triển, Wall Street English đã đồng hành cùng hơn 3 triệu học viên đến từ 30 quốc ...
Giao tiếp tiếng Anh chưa hay, để Edu2Review giúp. Học thử MIỄN PHÍ và nhận 100K
Số điện thoại Đăng ký ngay!Đăng ký học thử/test thử tại trung tâm này để có lựa chọn tốt nhất
Số điện thoại Đăng Ký NgayBẠN CÓ ĐANG HỌC GIAO TIẾP TIẾNG ANH ĐÚNG CÁCH?
Mất nhiều thời gian & tiền bạc nhưng vẫn còn "đơ" khi nói tiếng Anh.
Nâng cấp kỹ năng giao tiếp ngay với HỌC BỔNG 35% từ StudyNow Ontario!
• Học tiếng Anh giao tiếp theo chuẩn Canada
• Sửa phát âm với giáo viên bản xứ hàng tuần
• Phát triển hội thoại bằng phương pháp Linearthinking
Đăng ký ngay nhận ngay HỌC BỔNG 35% cho tiếng Anh giao tiếp.
Số điện thoại NHẬN ƯU ĐÃI 35%Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Explode
-
Exploded - Wiktionary Tiếng Việt
-
Explode - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ Của động Từ để EXPLODE
-
Chia Động Từ Explode - Thi Thử Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Exploding Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
15 Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Split In Php 7 | Có- - Có- | Năm 2022, 2023
-
Thì Quá Khứ đơn Ppsx - Tài Liệu Text - 123doc
-
Altcoins Most Likely To Explode【】Copy Link 【airdrops For ...
-
Đọc Truyện Emotion Explode (Katsuki Bakugo X Reader ...
-
Chia động Từ "to Explode" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc - List Of Irregular Verbs
-
Altcoins Explode, MATIC, MKR, HNT, ONE Price Spike Up More ...