Expression Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ expression tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | expression (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ expressionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
expression tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ expression trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ expression tiếng Anh nghĩa là gì.
expression /iks'preʃn/* danh từ- sự vắt, sự ép, sự bóp- sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)=to read with expression+ đọc diễn cảm=to give expression to one's feelings+ biểu lộ tình cảm- nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)- thành ngữ, từ ngữ- (toán học) biểu thức- (y học) sự ấn (cho thai ra)expression- biểu thức- algebrai e. biểu thức đại số - alternating e. biểu thức thay phiên- canonical e. biểu thức chính tắc- differential e. biểu thức vi phân- general e. biểu thức tổng quát- mixed e. biểu thức hỗn tạp- numerical e. biểu thức bằng số
Thuật ngữ liên quan tới expression
- starts tiếng Anh là gì?
- globules tiếng Anh là gì?
- scrap-book tiếng Anh là gì?
- mustiness tiếng Anh là gì?
- mushiness tiếng Anh là gì?
- jab tiếng Anh là gì?
- collectivizes tiếng Anh là gì?
- disrepectful tiếng Anh là gì?
- one-nighter tiếng Anh là gì?
- symbolisms tiếng Anh là gì?
- squishier tiếng Anh là gì?
- console-radio tiếng Anh là gì?
- farragos tiếng Anh là gì?
- diastasis tiếng Anh là gì?
- cardamoms tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của expression trong tiếng Anh
expression có nghĩa là: expression /iks'preʃn/* danh từ- sự vắt, sự ép, sự bóp- sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)=to read with expression+ đọc diễn cảm=to give expression to one's feelings+ biểu lộ tình cảm- nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)- thành ngữ, từ ngữ- (toán học) biểu thức- (y học) sự ấn (cho thai ra)expression- biểu thức- algebrai e. biểu thức đại số - alternating e. biểu thức thay phiên- canonical e. biểu thức chính tắc- differential e. biểu thức vi phân- general e. biểu thức tổng quát- mixed e. biểu thức hỗn tạp- numerical e. biểu thức bằng số
Đây là cách dùng expression tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ expression tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
expression /iks'preʃn/* danh từ- sự vắt tiếng Anh là gì? sự ép tiếng Anh là gì? sự bóp- sự biểu lộ (tình cảm...) tiếng Anh là gì? sự diễn cảm tiếng Anh là gì? sự biểu hiện (nghệ thuật...) tiếng Anh là gì? sự diễn đạt (ý nghĩ...)=to read with expression+ đọc diễn cảm=to give expression to one's feelings+ biểu lộ tình cảm- nét tiếng Anh là gì? vẻ (mặt...) tiếng Anh là gì? giọng (nói...)- thành ngữ tiếng Anh là gì? từ ngữ- (toán học) biểu thức- (y học) sự ấn (cho thai ra)expression- biểu thức- algebrai e. biểu thức đại số - alternating e. biểu thức thay phiên- canonical e. biểu thức chính tắc- differential e. biểu thức vi phân- general e. biểu thức tổng quát- mixed e. biểu thức hỗn tạp- numerical e. biểu thức bằng số
Từ khóa » Phiên âm Từ Expression
-
Expression - Wiktionary Tiếng Việt
-
EXPRESSION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Expression Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Expression - Forvo
-
Expression Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'expression' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Expression - Từ điển Anh - Việt
-
EXPRESSION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Expression Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "expression" - Là Gì?
-
Expression Là Gì, Nghĩa Của Từ Expression | Từ điển Anh - Việt
-
Biểu Hiện Gen – Wikipedia Tiếng Việt
-
EMOTIONAL EXPRESSION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
expression (phát âm có thể chưa chuẩn)