Từ ngẫu nhiên: Ireland, y'all, roof, little, often.
Xem chi tiết »
(Phát âm tiếng Anh của stall từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao và từ Từ điển Học thuật Cambridge , both sources © Cambridge ...
Xem chi tiết »
Phát âm food stall. gian hàng bán quà vặt. gian hàng thực phẩm. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.
Xem chi tiết »
EnglishEdit. EtymologyEdit · food + stall. NounEdit. foodstall (plural foodstalls). A stall, typically in a market, at which food is sold. AnagramsEdit. Bị thiếu: phiên âm từ
Xem chi tiết »
food stall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food stall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food stall.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Food sterilizer · Food storage rack · Food storage refrigerated chamber · Food storage shelving · Food store · Food storehouse ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · Topic | Food: Hơn 50 từ vựng và cách phát âm Tiếng Anh về đồ ăn nhanh ... ES dễ nhớ trong tiếng Anh - Aland EnglishCách phát âm food stall.
Xem chi tiết »
Food stall. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. Kinh tế. gian hàng bán quà vặt. gian hàng thực phẩm. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Food_stall ». Bị thiếu: phiên âm
Xem chi tiết »
Food stall 释义: A stall is a large table on which you put goods that you want to sell, or information... | 意思、发音、翻译及示例.
Xem chi tiết »
For complete application with layout plan and tenancy agreement, including a Certificate of Stamp Duty issued by Inland Revenue Authority of Singapore (IRAS), ... Bị thiếu: phiên âm từ
Xem chi tiết »
Food Stall Licence Who can be an applicant? The licence is valid for one year. However, licensees are given the... Bị thiếu: phiên âm từ
Xem chi tiết »
Small hunger, big hunger? A food stall at your party, event or festival is a great solution. How do you find the ideal mobile food stall? Bị thiếu: phiên âm từ
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2018 · Price: ~$5, 1 Review, 1 Wishlisted. Find out what the community is saying and what dishes to order at Wan Tom Food Stall (Cheng San Market ... Bị thiếu: phiên âm từ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Phiên âm Từ Foodstall
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm từ foodstall hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu