Extend - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
mở rộng, kéo dài, duỗi là các bản dịch hàng đầu của "extend" thành Tiếng Việt.
extend verb ngữ pháp(intransitive) To increase in extent. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm extendTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
mở rộng
Maddie's using temperature to extend this phenomenon to a new scenario.
Maddie sử dụng nhiệt độ để mở rộng hiện tượng này thành một trường hợp mới.
GlosbeMT_RnD -
kéo dài
I'm going to show you a little bit of that long, extended process.
Tôi sẽ cho các bạn xem một phần của quá trình kéo dài đó.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
duỗi
verbShe can hardly extend her leg now.
Cô bé hầu như không thể duỗi chân được nữa.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- gửi tới
- thêm
- dang
- chìa
- khuếch
- giăng
- giãn
- chạy dài
- duỗi thẳng
- dành cho
- gia hạn
- giơ ra
- khuếch trương
- làm việc dốc hết
- thác triển
- đưa ra
- trải dài
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " extend " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "extend" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » To Extend Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Extend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Extend – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Extend Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Extend - Wiktionary Tiếng Việt
-
EXTEND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Extend - Từ điển Anh - Việt
-
Extend Là Gì ? Giải Nghĩa Và Minh Họa Cách Sử Dụng Từ Extend
-
Nghĩa Của Từ : Extend | Vietnamese Translation
-
Extend To Là Gì
-
Extending Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng động Từ"extend"tiếng Anh - Verb - IELTSDANANG.VN
-
Từ điển Anh Việt "extending" - Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Extend" | HiNative
-
Tại Sao Lại Dùng " Extended" Mà Ko Phải Là "extending" Trong Khi Cả 2 ...