Extrovert | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
extrovert
noun, adjective /ˈekstrəvəːt/ Add to word list Add to word list ● (a person) more interested in what happens around him than his own ideas and feelings (người) hướng ngoại An extrovert (person) is usually good company.(Bản dịch của extrovert từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của extrovert
extrovert Additionally, conscientiousness is predicted to bring a heightened tendency to monitor the political arena, and extroverts are hypothesized to be prone towards both political opinionation and political discussion. Từ Cambridge English Corpus Thirdly, the optimistic 'can-do' quality of the extrovert previously has been linked to self-efficacy,48 and thus we expect extroverts to express high levels of internal political efficacy. Từ Cambridge English Corpus The musical fabric is abstract but curiously involving, from the whispered opening to the more extrovert closing section. Từ Cambridge English Corpus There is an overarching direction to the work which moves more and more into an inner spiritual world from its more concrete and extrovert beginning. Từ Cambridge English Corpus After all, social interaction is at once the defining characteristic of the extrovert and an essential feature of many participatory political acts. Từ Cambridge English Corpus Márquez has an assured, extrovert voice, and reports folk forms in his blood since he learned the mariachi violin in childhood. Từ Cambridge English Corpus It certainly could not resist the temptation to pick on the amusing, the eccentric and the extrovert. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Indeed, he probably needs to be a little more extrovert. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của extrovert
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 性格外向的人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 性格外向的人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha extrovertido, extrovertida… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha extrovertido, extrovertida… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan बहिर्मुख, बोलके… Xem thêm dışadönük kişi, kendine güveni olan kişi, dışa dönük… Xem thêm extraverti/-ie, extroverti… Xem thêm extravert… Xem thêm மற்றவர்களுடன் இருப்பதை ரசிக்கும் ஆற்றல்மிக்க நபர்… Xem thêm बहिर्मुखी… Xem thêm બહીર્મુખી, મળતાવળા… Xem thêm udadvendt, åben… Xem thêm utåtvänd [person]… Xem thêm ekstrovert… Xem thêm extrovertiert… Xem thêm utadvent (person)… Xem thêm معروضی, بیروں بیں… Xem thêm екстраверт… Xem thêm экстраверт… Xem thêm ఇతర వ్యక్తులతో ఉండటం ఆనందించే శక్తివంతమైన వ్యక్తి… Xem thêm বহির্মুখী… Xem thêm extrovert… Xem thêm ekstrovert… Xem thêm คนที่มีนิสัยชอบสนใจกับสิ่งภายนอก… Xem thêm ekstrawerty-k/czka, ekstrawertyk, ekstrawertyczny… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của extrovert là gì? Xem định nghĩa của extrovert trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
extremist extremity extricate extrication extrovert exuberance exuberant exude exult {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun, adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add extrovert to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm extrovert vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Người Hướng Ngoại
-
Người Hướng Nội Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Người Hướng Ngoại Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI HƯỚNG NGOẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ Hướng Ngoại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hướng Nội Và Hướng Ngoại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
1. Tôi Là Người Hướng Ngoại “I'm A Complete Extrovert.”Khi Ai đó Nói ...
-
Hướng Nội Và Hướng Ngoại – Wikipedia Tiếng Việt
-
'người Hướng Ngoại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Người Hướng Nội Tiếng Anh Là Gì, Hướng Nội Và Hướng Ngoại
-
Introvert Và Extrovert Học Tiếng Anh Như Thế Nào Cho Hiệu Quả? - GLN
-
- Hướng Ngoại-Hướng Nội (Tiếng Anh: Extraversion...
-
1. Người Hướng Nội Tiếng Anh Là Gì?
-
80+ Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Monkey