NGƯỜI HƯỚNG NGOẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI HƯỚNG NGOẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từngười hướng ngoạiextroverthướng ngoạingười hướng ngoạiextrovertshướng ngoạingười hướng ngoạioutgoing personngười hướng ngoạiextravertsnhững người hướng ngoạian extravertextroverted people
Ví dụ về việc sử dụng Người hướng ngoại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonehướngdanh từdirectionorientationturnwayhướnggiới từtowardsngoạitính từforeignexternalmaternalngoạidanh từstateexterior người hưởng lợingười hướng nội có thểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người hướng ngoại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Người Hướng Ngoại
-
Người Hướng Nội Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Người Hướng Ngoại Tiếng Anh Là Gì
-
→ Hướng Ngoại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hướng Nội Và Hướng Ngoại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
1. Tôi Là Người Hướng Ngoại “I'm A Complete Extrovert.”Khi Ai đó Nói ...
-
Extrovert | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Hướng Nội Và Hướng Ngoại – Wikipedia Tiếng Việt
-
'người Hướng Ngoại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Người Hướng Nội Tiếng Anh Là Gì, Hướng Nội Và Hướng Ngoại
-
Introvert Và Extrovert Học Tiếng Anh Như Thế Nào Cho Hiệu Quả? - GLN
-
- Hướng Ngoại-Hướng Nội (Tiếng Anh: Extraversion...
-
1. Người Hướng Nội Tiếng Anh Là Gì?
-
80+ Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Monkey