Eye-catching | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
eye-catching
adjective Add to word list Add to word list ● striking or noticeable, especially if attractive bắt mắt an eye-catching advertisement.(Bản dịch của eye-catching từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của eye-catching
eye-catching Perhaps the most eye-catching recommendations were in relation to the definition of disability, to mental health and to trains. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Many other firms may be less eye-catching, but are nevertheless important to the local economy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Urbanites learned of the new products and goods available to them through print media, marketing spectacles, like raffles, and other forms of eye-catching public display. Từ Cambridge English Corpus People of all ages, including children, have been exposed to clever and eye-catching advertising material. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It is in the nature of the evidence that the eye-catching and contentious leave the most legible record. Từ Cambridge English Corpus The short forms are eye-catching (and ear-catching); correspondingly, the more frequent long forms would be odetyi, umnyi, milyi. Từ Cambridge English Corpus A minor, yet important change was using much brighter paper and bigger posters so that they would be eye-catching. Từ Cambridge English Corpus I came to the view in the light of the working of the present agreement that the prescribed type-face was not sufficiently eye-catching. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của eye-catching
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 引人注目的,搶眼的,惹人注意的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 引人注目的,抢眼的,惹人注意的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha llamativo, vistoso… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha vistoso, chamativo… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga göze çarpan, ilginç, çekici… Xem thêm tape-à-l’oeil, accrochant… Xem thêm in het oog vallend… Xem thêm poutavý, nápadný… Xem thêm iøjefaldende… Xem thêm mencolok… Xem thêm สะดุดตา… Xem thêm atrakcyjny, przyciągający wzrok… Xem thêm som fångar ögat… Xem thêm menarik perhatian… Xem thêm blickfangend… Xem thêm iøynefallende… Xem thêm приваблюючий, такий, що кидається у вічі… Xem thêm эффектный, привлекающий внимание… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của eye-catching là gì? Xem định nghĩa của eye-catching trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
exult exultant exultation eye eye-catching eye-opener eye-piece eye-witness eyeball {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add eye-catching to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm eye-catching vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nhìn Rõ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nhìn Rõ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Nhìn Rõ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
NHÌN RÕ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÓ NHÌN RÕ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"có Thể Nhìn Rõ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vị Trí Nhìn Rõ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "có Thể Nhìn Rõ" - Là Gì?
-
33 Cách Thể Hiện Quan điểm Cá Nhân Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council
-
Điểm Cực Cận – Wikipedia Tiếng Việt
-
Siêu âm Là Gì? Quy Trình, Kỹ Thuật Và Các Loại Siêu âm Phổ Biến