NHÌN RÕ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHÌN RÕ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từnhìn rõsee clearlythấy rõthấy rõ ràngnhìn rõxem rõnhận rõsee wellnhìn rõnhìn thấy cũngthấy rõnhìn thấy tốtvisiblenhìn thấyhiển thịcó thể nhìn thấyrõ rànghữu hìnhdễ thấyrõ rệtthể thấythấy đượcthểa clear viewcái nhìn rõ ràngnhìn rõtầm nhìn rõ ràngquan điểm rõ ràngxem rõ ràngclear visiontầm nhìn rõ ràngnhìn rõthị lực rõ ràngthị giác rõ rànga good lookcái nhìn tốtnhìn rõnên nhìnsee straightnhìn thẳngnhìn rõlook clearnhìn rõ ràngnhìn rõseeing clearlythấy rõthấy rõ ràngnhìn rõxem rõnhận rõsees clearlythấy rõthấy rõ ràngnhìn rõxem rõnhận rõseen clearlythấy rõthấy rõ ràngnhìn rõxem rõnhận rõ
Ví dụ về việc sử dụng Nhìn rõ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có thể nhìn thấy rõcan clearly seeare clearly visiblevisibleis clearly visiblenhìn rõ hơnsee more clearlymore visiblecó thể nhìn rõcan see clearlycan see wellnhìn thấy rõ nhấtbest seenmost clearly seennhìn thấy rõ hơnmore visibleđược nhìn thấy rõ nhấtis best seenrõ ràng nhìn thấyclearly seeclearly sawrõ ràng có thể nhìn thấyclearly visibleTừng chữ dịch
nhìndanh từlookviewwatchnhìnđộng từseesawrõtrạng từclearlyrõtính từclearsurerõdanh từrogerrõđại từit STừ đồng nghĩa của Nhìn rõ
nhìn thấy hiển thị có thể nhìn thấy rõ ràng hữu hình dễ thấy visible rõ rệt thể thấy thấy được thể dễ nhìn nhìn rionhìn rõ hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhìn rõ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhìn Rõ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nhìn Rõ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Nhìn Rõ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÓ NHÌN RÕ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"có Thể Nhìn Rõ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vị Trí Nhìn Rõ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "có Thể Nhìn Rõ" - Là Gì?
-
Eye-catching | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
33 Cách Thể Hiện Quan điểm Cá Nhân Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council
-
Điểm Cực Cận – Wikipedia Tiếng Việt
-
Siêu âm Là Gì? Quy Trình, Kỹ Thuật Và Các Loại Siêu âm Phổ Biến