Eye Chart - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
eye chart
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Từ nguyên
Từ eye + chart.
Danh từ
eye chart (số nhiềueye charts)
- Bảng đo thị lực.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Eye Chart Nghĩa Là Gì
-
Eye Chart Nghĩa Là Gì?
-
Eye Chart Là Gì, Nghĩa Của Từ Eye Chart | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Eye Chart - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
EYE CHART Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Eye Chart
-
Biểu đồ Snellen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Eye Chart Without A Hitch Là Gì
-
Eye Chart Định Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Chart Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thị Lực 10/10 Là Gì?
-
Eye Chart Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Smileys & People Emoji Meanings - Emojipedia
-
Assessing Suppression In Amblyopic Children With A Dichoptic Eye ...