Nghĩa Của Từ Eye Chart - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Eye_chart »tác giả
duongpham Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Eye Chart Nghĩa Là Gì
-
Eye Chart - Wiktionary Tiếng Việt
-
Eye Chart Nghĩa Là Gì?
-
Eye Chart Là Gì, Nghĩa Của Từ Eye Chart | Từ điển Anh - Việt
-
EYE CHART Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Eye Chart
-
Biểu đồ Snellen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Eye Chart Without A Hitch Là Gì
-
Eye Chart Định Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Chart Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thị Lực 10/10 Là Gì?
-
Eye Chart Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Smileys & People Emoji Meanings - Emojipedia
-
Assessing Suppression In Amblyopic Children With A Dichoptic Eye ...