8 ngày trước · eye ý nghĩa, định nghĩa, eye là gì: 1. one of the two organs in your face ... The officer looked at him narrowly through half-closed eyes. Eye contact · BE ALL EYES · Eye candy · TO MY EYE
Xem chi tiết »
eyes right! - (quân sự) nhìn bên phải! !the eye of day - mặt trời !to give on eye to someone - ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "eyes" thành Tiếng Việt: mắt. Câu ví dụ: As far as the eye could reach, nothing was to be seen but a field of wheat.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "eye" trong một câu ... But it was his eyes that shocked me the most. ... The head and thorax are greyish-ochreous, with a white line above the ...
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · (Cô gái kia trông là người rất bắt mắt, thu hút). Feast One's Eyes on Something: nhìn cho đã mắt (món đồ quý), nhìn vào thứ gì với vẻ ...
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2021 · Eyes là đôi mắt nhưng các thành ngữ có từ eyes thì mang nghĩa như thế nào? Cùng Wow English đã xem 58 Idioms with eyes có nghĩa như thế nào ...
Xem chi tiết »
Can't take your eyes off somebody/something. → không thể rời mắt khỏi ai/cái gì ; Shut/close your eyes. → cố tình làm ngơ ; Keep an eye on somebody/something.
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Nếu bạn thường xuyên học tiếng Anh thông qua việc xem phim, nghe nhạc hay đọc sách tiếng Anh, thì chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp cấu ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · He seemed unwilling khổng lồ meet my eye. EYE + VERB dilate, fly open, grow wide, open, round, widen Her eyes dilated with horror at what she ...
Xem chi tiết »
to be all eyes. nhìn chằm chằm. to be up to the eyes in. ngập đầu (công việc, nợ nần). to be very much in the public eye. là người có tai mắt trong thiên hạ.
Xem chi tiết »
That girl is an eye-candy. Feast One's Eyes on Something = nhìn cho đã mắt (món đồ quý). Feast your eyes ...
Xem chi tiết »
An Eye For An Eye là gì và cấu trúc An Eye For An Eye trong Tiếng Anh. Từ vựng thể hiện một trong những kỹ ... Keep your eyes open/peeled (for something).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eyes right|eye right trong Từ điển Tiếng Anh look to the right (military command)
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Your eyes trong một câu và bản dịch của họ · So keep your eyes peeled for that when you stop by. · Nhớ ánh mắt của anh khi dừng lại ở khoảnh khắc ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "MY EYES" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MY EYES" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eye Eyes Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề eye eyes tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu