Eyes Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "eyes" thành Tiếng Việt
mắt là bản dịch của "eyes" thành Tiếng Việt.
eyes verb nounPlural form of eye. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm eyesTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
mắt
nounAs far as the eye could reach, nothing was to be seen but a field of wheat.
Nhìn hết tầm mắt, không có gì ngoài cánh đồng lúa mì.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " eyes " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "eyes" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Eye Eyes Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Eye Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eyes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
EYE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thành Ngữ Với Từ "EYE" Trong Tiếng Anh - - ILamaster
-
58 Idioms With Eye - 58 Thành Ngữ Tiếng Anh Với Eye - Wow English
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Eyes - Leerit
-
You Are The Apple Of My Eye Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng - TalkFirst
-
Eyes Là Gì - Du Lịch Việt Nam Cùng Sài Gòn Machinco
-
Eye
-
22 Thành Ngữ Tiếng Anh Có Liên Quan Đến Mắt
-
An Eye For An Eye Là Gì Và Cấu Trúc An Eye For An Eye Trong Tiếng ...
-
'eyes Right|eye Right' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
YOUR EYES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
MY EYES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex