Eye - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung 
eye
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: ī, IPA(ghi chú):/aɪ/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Từ đồng âms: ay, aye, I
- Vần: -aɪ
Danh từ
eye (số nhiều eyes hoặc (lỗi thời hoặc phương ngữ) eyen)
- mắt: cơ quan thị giác của con người hoặc con vật
- lỗ
Động từ
eye (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn eyes, phân từ hiện tại eyeing hoặc eying, quá khứ đơn và phân từ quá khứ eyed)
to eye – nhìn Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=eye&oldid=2244630” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪ
- Vần:Tiếng Anh/aɪ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Mục từ tiếng Anh viết xuôi ngược đều giống nhau
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phiên âm Eyes
-
EYE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eyes - Forvo
-
Cách Phát âm Eye - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eyes' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Eye Eye Eyes – TWICE - ~ Gió Xanh ~
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Eyes, Nose, Lips – Taeyang - YouTube
-
Eyes Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
EYE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
[Phiên âm Tiếng Việt] BTS – Your Eyes Tell
-
Eyes đọc Là Gì
-
[Phiên âm Tiếng Việt][Lyrics Video] Eyes, Nose, Lips - Taeyang
-
[Request][Phiên âm Tiếng Việt] Eyes, Nose, Lips – Taeyang - Gió Xanh