8 ngày trước · eyebrow ý nghĩa, định nghĩa, eyebrow là gì: 1. the line of short hairs above each eye in humans: 2. the line of short hairs above each eye ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'eyebrows' trong tiếng Việt. eyebrows là gì? ... Phát âm eyebrows. Từ điển WordNet. n. the arch of hair above each eye; brow, supercilium ...
Xem chi tiết »
Eyebrow là gì: / aɪ.braʊ /, Danh từ: lông mày, lông mày, eyebrow pencil, bút kẻ lông mày.
Xem chi tiết »
Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày.Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "eyebrow" trong một câu ... Miller is known for her dark brown hair, full eyebrows and bone structure. ... He has long white hair, eyebrows and ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. eyebrow. the arch of hair above each eye. Synonyms: brow, supercilium.
Xem chi tiết »
Eyebrows là gì? · Eyebrows có nghĩa là Lông mày · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: eyebrow nghĩa là lông mày.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ eyebrow trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến eyebrow . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
eyebrow. Là một danh từ. Nghĩa là lông mày (hay còn được gọi là chân mày). Là một dải lông phía trên mắt, có thể rậm hoặc mảnh. Nhiệm vụ của nó là đảm bảo ...
Xem chi tiết »
Ex : You can do anything but don ” t let my eyebrows fall .Em làm gì cũng được nhưng đừng làm rụng lông mày của anh .Ex : He raised one eyebrow in a meaningful ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · "Raise an eyebrow" = nhướng mày -> nghĩa là thể hiện sự ngạc nhiên, hoài nghi hoặc không tin tưởng/không tán thành. Ví dụ. The supposed lewdness ...
Xem chi tiết »
the line of short hairs above each eye in humans: 2. the line of short… Khớp với kết quả tìm kiếm: 27 thg 10, 2021 eyebrow ý nghĩa, định nghĩa, eyebrow là gì: 1 ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2022 · Làm ơn chớ nói là cô đang cạo cả lông ngươi tôi rồi đấy. Ex: You can bởi anything but don"t let my eyebrows fall. Em làm cái gi cũng khá ...
Xem chi tiết »
Eyebrows nghĩa là gì ? eyebrow /'aibrau/ * danh từ - lông mày | Nghĩa của br, brow, brows, E, e, eye, eyebrow, ow, row, rows, ye.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eyebrow Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề eyebrow nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu