Eyebrows - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ eyebrows

Thuật ngữ eyebrows

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Lông mày

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Eyebrows
  • 眉笔 tiếng trung là gì?
  • 漱口水 tiếng trung là gì?
  • 百洁布 洗碗巾 tiếng trung là gì?
  • 剃须刀 除毛器 tiếng trung là gì?
  • 围嘴围兜 tiếng trung là gì?
  • 日霜 tiếng trung là gì?
  • 睫毛刷 tiếng trung là gì?
  • 眼线笔 tiếng trung là gì?
  • 口腔清新剂 tiếng trung là gì?
  • 收纳洗晒 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Mỹ phẩm

Định nghĩa - Khái niệm

Eyebrows là gì?

Eyebrows có nghĩa là Lông mày

  • Eyebrows có nghĩa là Lông mày
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.

Lông mày Tiếng Anh là gì?

Lông mày Tiếng Anh có nghĩa là Eyebrows.

Ý nghĩa - Giải thích

Eyebrows nghĩa là Lông mày.

Đây là cách dùng Eyebrows. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm Eyebrows là gì? (hay giải thích Lông mày nghĩa là gì?) . Định nghĩa Eyebrows là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Eyebrows / Lông mày. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Eyebrow Nghĩa Là Gì