eye candy - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › eye_candy
Xem chi tiết »
8 ngày trước · eye candy ý nghĩa, định nghĩa, eye candy là gì: 1. someone or something that is attractive but not very interesting or useful: 2. someone or ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2017 · eye candy có nghĩa là gì? Xem bản dịch · @ilililil "Rebecca is eye candy." Meaning she is a pretty woman. · Someone who attracts a lot of eyes.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2022 · eye-candy có nghĩa là ; làm hài lòng một cách thẩm mỹ, đó là, ; làm hài lòng với các giác quan. Có thể là một người, một bộ phim, một ; hoàng hôn, ...
Xem chi tiết »
eye candy. something that is nice to look at, a beautiful object She was eye candy. I've never seen a more beautiful car!
Xem chi tiết »
Từ để chỉ đồ họa đẹp. Gọi website là " eye candy" thường là một lời khen, nhưng nó cũng có nghĩa là những website với thiết kế nổi bật t [.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:22 Đã đăng: 26 thg 8, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eye candy trong Từ điển Tiếng Anh noun 1visual images that are superficially attractive and entertaining but intellectually undemanding. the ...
Xem chi tiết »
phim truyền hình như' Làm thế nào để thoát khỏi tội giết người'' Bà thư ký'' Vụ bê bối'' Bộ quần áo'' El Chapo'' Eye Candy'' Cách mạng' và' Cuốn đi' một vài ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Eye candy trong một câu và bản dịch của họ ; dry eye ; eye contact ; eye problems ; eye diseases ; eye movements.
Xem chi tiết »
English Idioms Dictionary ... something that is nice to look at, a beautiful object She was eye candy. I've never seen a more beautiful car!
Xem chi tiết »
eye-candy có nghĩa là. Một cái gì đó hoàn toàn làm hài lòng một cách thẩm mỹ, đó là, làm hài lòng với các giác quan. Có thể là một người, một bộ phim, ...
Xem chi tiết »
Although Pete was eye candy and dressed very smartly, he was, unfortunately, the most boring man she'd ever met. Mặc dù Pete là chàng đẹp trai và ăn mặc rất ...
Xem chi tiết »
Eye candy là gì? Eye candy Phrase Web.;;;;. Từ để ...
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: eye candy định nghĩa | dịch. eye candy là gì. ❤️️︎️️︎️️eye candy có nghĩa là gì? eye candy Định nghĩa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eye Candy Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề eye candy là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu