Từ điển Anh Việt "eye Candy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"eye candy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm eye candy
Từ điển WordNet
- visual images that are pleasing to see but are intellectually undemanding
he wanted to put some eye candy on their web site
n.
English Idioms Dictionary
something that is nice to look at, a beautiful object She was eye candy. I've never seen a more beautiful car!
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Eye Candy Là Gì
-
Eye Candy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Eye Candy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"eye Candy" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Eye-candy Là Gì - Nghĩa Của Từ Eye-candy - Quà Tặng Tiny
-
Eye Candy Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Eye Candy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"EYE CANDY" - English In A Minute - Idioms & Phrases [Eng/viet Sub]
-
'eye Candy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
EYE CANDY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
EYE CANDY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Eye-candy Là Gì - Nghĩa Của Từ Eye-candy - Học Tốt
-
Eye Candy Nghĩa Là Gì? - Từ điển Phrase
-
Eye Candy Là Gì? - Từ điển Lập Trình Viên - Dictionary4it
-
Eye Candy