6 thg 7, 2022 · Phát âm của eyebrow. Cách phát âm eyebrow trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɑɪ.ˌbrɑʊ/.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm eyebrow trong Tiếng Anh bằng giọng phát âm bản xứ. eyebrow dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm eyebrows trong Tiếng Anh bằng giọng phát âm bản xứ. eyebrows dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tra từ 'eyebrow' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "eyebrow" từ Anh sang Việt ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar); Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary); Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation).
Xem chi tiết »
eyebrow/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eyebrow/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
eyebrows trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eyebrows (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
eyebrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyebrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyebrow.
Xem chi tiết »
eyebrows. eyebrow /'aibrau/. danh từ. lông mày. Xem thêm: brow, supercilium. Phát âm eyebrows. Từ điển WordNet. n. the arch of hair above each eye; brow, ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · You've got something in your eye, just try blinking a few times. (Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.) Raise an eyebrow, Nhướn ...
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2021 · Việc luyện phát âm cũng rất quan trọng. Bài viết hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ chia sẻ cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề và tổng hợp từ ...
Xem chi tiết »
Phát âm brows. brow /brau/. danh từ. mày, lông mày. to knit (bend) one's brows: cau mày. trán. bờ (dốc...); đỉnh (đồi...) danh từ. (hàng hải) cầu tàu ...
Xem chi tiết »
Phát âm: Eyebrow theo anh anh /ˈaɪ.braʊ/. Tham khảo ý nghĩa từ vựng qua định nghĩa anh việt dưới đây. Eyebrow (danh từ). Nghĩa tiếng anh: Eyebrow is the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Eyebrow Phát âm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề eyebrow phát âm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu