"Lông Mày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Eyebrow Phát âm Tiếng Anh
-
EYEBROW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eyebrow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Eyebrow Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Eyebrows Trong Tiếng Anh - Forvo
-
EYEBROW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Eyebrow/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eyebrows Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eyebrow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "eyebrows" - Là Gì?
-
85 Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Có Phiên âm đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Có Phiên âm - Tổng Hợp 2021
-
Từ điển Anh Việt "brows" - Là Gì?