Từ điển Anh Việt "brows" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"brows" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm brows
brow /brau/- danh từ
- mày, lông mày
- to knit (bend) one's brows: cau mày
- trán
- bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
- mày, lông mày
- danh từ
- (hàng hải) cầu tàu
Xem thêm: forehead, eyebrow, supercilium, hilltop
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh brows
Từ điển WordNet
- the part of the face above the eyes; forehead
- the arch of hair above each eye; eyebrow, supercilium
- the peak of a hill; hilltop
the sun set behind the brow of distant hills
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
browssyn.: eyebrow forehead hilltop superciliumTừ khóa » Eyebrow Phát âm Tiếng Anh
-
EYEBROW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eyebrow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Eyebrow Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Eyebrows Trong Tiếng Anh - Forvo
-
EYEBROW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Eyebrow/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eyebrows Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eyebrow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "eyebrows" - Là Gì?
-
85 Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Có Phiên âm đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Có Phiên âm - Tổng Hợp 2021
-
"Lông Mày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt