Eyebrow - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú):/ˈaɪˌbɹaʊ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
- (Nam Á)IPA(ghi chú):/ˈaɪˌbɾoː/
Danh từ
[sửa]eyebrow (số nhiều eyebrows)
- (giải phẫu học) Lông mày.
Từ phái sinh
[sửa]- eyebrowed
- eyebrowed thrush
- eyebrow flash
- eyebrowing
- eyebrowless
- eyebrowlessness
- eyebrowlike
- eyebrow pencil
- eyebrow-raiser
- eyebrow-raising
- flea's eyebrows
- guybrows
- knit one's eyebrows
- old man's eyebrow
- raise an eyebrow
- raise eyebrows
- Weatherby eyebrow
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “eyebrow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- en:Giải phẫu học
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Eyebrow Phát âm Tiếng Anh
-
EYEBROW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eyebrow Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Eyebrows Trong Tiếng Anh - Forvo
-
EYEBROW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Eyebrow/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eyebrows Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eyebrow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "eyebrows" - Là Gì?
-
85 Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Có Phiên âm đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Có Phiên âm - Tổng Hợp 2021
-
Từ điển Anh Việt "brows" - Là Gì?
-
"Lông Mày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt