Eyebrows Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ eyebrows tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | eyebrows (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eyebrowsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
eyebrows tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eyebrows trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eyebrows tiếng Anh nghĩa là gì.
eyebrow /'aibrau/* danh từ- lông mày
Thuật ngữ liên quan tới eyebrows
- inexpensiveness tiếng Anh là gì?
- jackhammers tiếng Anh là gì?
- generalized sequential access method tiếng Anh là gì?
- expertly tiếng Anh là gì?
- cryptonym tiếng Anh là gì?
- rigging tiếng Anh là gì?
- cagily tiếng Anh là gì?
- epicentra tiếng Anh là gì?
- interconnect tiếng Anh là gì?
- suède tiếng Anh là gì?
- japanesque tiếng Anh là gì?
- National Enterprise Board (NEB) tiếng Anh là gì?
- fraternise tiếng Anh là gì?
- seventeenth tiếng Anh là gì?
- coordinate dimensioning tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eyebrows trong tiếng Anh
eyebrows có nghĩa là: eyebrow /'aibrau/* danh từ- lông mày
Đây là cách dùng eyebrows tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eyebrows tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
eyebrow /'aibrau/* danh từ- lông mày
Từ khóa » Eyebrow Phát âm Tiếng Anh
-
EYEBROW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eyebrow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Eyebrow Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Eyebrows Trong Tiếng Anh - Forvo
-
EYEBROW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Eyebrow/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eyebrow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "eyebrows" - Là Gì?
-
85 Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Có Phiên âm đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Có Phiên âm - Tổng Hợp 2021
-
Từ điển Anh Việt "brows" - Là Gì?
-
"Lông Mày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
eyebrows (phát âm có thể chưa chuẩn)