Eyes Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "eyes" thành Tiếng Việt

mắt là bản dịch của "eyes" thành Tiếng Việt.

eyes verb noun

Plural form of eye. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • mắt

    noun

    As far as the eye could reach, nothing was to be seen but a field of wheat.

    Nhìn hết tầm mắt, không có gì ngoài cánh đồng lúa mì.

    GlosbeResearch
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " eyes " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "eyes" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • offend the eye
  • in the blink of an eye
  • Bird's eye Nhìn toàn cảnh từ trên xuống
  • eye-bath cái chén rửa mắt
  • eye-tensiobn nhãn áp
  • open eyes tọ
  • eye-tooth răng nanh
  • make eyes
xem thêm (+78) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "eyes" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Eyes Trong Tiếng Anh Là Gì