... looker-on , observer , onlooker , passer-by , spectator , viewer , watcher , witness , seer. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Eyewitness ».
Xem chi tiết »
8 ngày trước · eyewitness ý nghĩa, định nghĩa, eyewitness là gì: 1. a person who saw something happen, for example, a crime or an accident: 2. a person who ...
Xem chi tiết »
Eyewitness là gì: / ´ai¸witnis /, Kinh tế: chứng nhân mắt thấy, người (chứng) mục kích, nhân chứng có mặt tại hiên trường, Từ đồng nghĩa: noun, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'eyewitness' trong tiếng Việt. eyewitness là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eyewitness - eyewitness là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ người chứng kiến, người mục kích. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: eyewitness nghĩa là người chứng kiến, người mục kích.
Xem chi tiết »
eyewitness /'aiwitnis/ nghĩa là: người chứng kiến, người mục kích... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ eyewitness, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Dù sao đi nữa, nếu các mảnh P64 thật sự được viết vào thời xưa hơn, thì điều này không chỉ có nghĩa P64 là những mảnh Phúc Âm cổ nhất còn tồn tại; mà còn đưa ra ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eyewitness trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ người chứng kiến, người mục kích.
Xem chi tiết »
Định nghĩa eyewitness accounts eyewitness = a person that saw, or witnessed what happened, an event. account = them describing what they saw ...
Xem chi tiết »
eyewitness trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eyewitness (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
eyewitnesses trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eyewitnesses (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Eyewitness nghĩa là gì ? eyewitness /'aiwitnis/ * danh từ - người chứng kiến, người mục kích.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) @eyewitness /aiwitnis/ * danh từ – người chứng kiến, người mục kích ,. 5/5 - (1 vote). Liên Quan. Callow Có Nghĩa Là Gì? Boned Là Gì? Contort Có Nghĩa Là Gì ...
Xem chi tiết »
Definition - What does Eyewitness mean. One who testifies as to what he or she saw. Also called percipient witness. Source: Eyewitness là gì? Business ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eyewitness Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề eyewitness nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu