Fact - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/fækt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ækt
Danh từ
fact /ˈfækt/
- Việc, sự việc. to confess the fact — thú nhận đã làm việc gì
- Thông tin có thật, thông tin chính xác
- Sự thật. the facts of life — sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ... The fact of world - Sự thật về thế giới. the fact of the matter is... — sự thật của vấn đề là...
- Sự kiện, thực kiện. hard facts — sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được
- Thực tế. in point of fact; as a matter of fact — thực tế là.
- Hiện thực. facts of nature — hiện thực tự nhiên.
- Cơ sở lập luận. his facts are disputable — cơ sở lập luận của anh ta không chắc
Thành ngữ
- in (actual) fact:
- Trên thực tế, thực tế là.
- Nói tóm lại.
- after the fact:
- (Pháp lý) Xảy ra sau sự phạm tội.
- Khi sự việc đã xảy ra và không thể ngăn cản hay thay đổi, khi việc đã rồi. On some vital decisions employees were only informed after the fact. — Trong một số quyết định sống còn, nhân viên chỉ được thông báo khi việc đã rồi.
- before the fact:
- (Pháp lý) Xảy ra trước sự phạm tội.
- facts and figures: Thông tin chi tiết và chính xác.
- a fact of life: Tình huống bất khả kháng, tình huống không thể thay đổi.
- the facts of life: Chuyện người lớn (khi nói với trẻ em).
- the facts speak for themselves: Bản thân sự việc đã nói lên tất cả.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fact”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“fact”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fact&oldid=2245945” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ækt
- Vần:Tiếng Anh/ækt/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Rã Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ RÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Rã Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Xảy Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ RÀ SOÁT - Translation In English
-
SỰ RA ĐỜI - Translation In English
-
Sự Cố 'cười Ra Nước Mắt' Khi Dùng Tiếng Anh - VnExpress
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Học Ngôn Ngữ Anh Ra Trường Làm Gì? - Hotcourses Vietnam
-
Trợ Giúp > Mã Của Các Nhãn - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH