Failed - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]failed Quá khứ và phân từ quá khứ của fail
- Rớt, trượt. I failed my exam. — Tôi đã thi rớt. I failed the interview. — Tôi trượt phỏng vấn.
Tính từ
[sửa]- thất bại. Failed marriage — Cuộc hôn nhân thất bại.
Chia động từ
[sửa] failDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fail | |||||
Phân từ hiện tại | failing | |||||
Phân từ quá khứ | failed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fail | fail hoặc failest¹ | fails hoặc faileth¹ | fail | fail | fail |
Quá khứ | failed | failed hoặc failedst¹ | failed | failed | failed | failed |
Tương lai | will/shall² fail | will/shall fail hoặc wilt/shalt¹ fail | will/shall fail | will/shall fail | will/shall fail | will/shall fail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fail | fail hoặc failest¹ | fail | fail | fail | fail |
Quá khứ | failed | failed | failed | failed | failed | failed |
Tương lai | were to fail hoặc should fail | were to fail hoặc should fail | were to fail hoặc should fail | were to fail hoặc should fail | were to fail hoặc should fail | were to fail hoặc should fail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fail | — | let’s fail | fail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Hình thức quá khứ
- Phân từ quá khứ
- Tính từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Thời Quá Khứ Của Fail
-
Fail - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Fail - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Fail Là Gì
-
Chia động Từ Của động Từ để FAIL
-
Chia động Từ "to Fail" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Fail Ed - Nghĩa Của Từ : Failed Là Gì - ONLINEAZ.VN
-
1 Fail Là Gì? Fail Có ý Nghĩa Như Thế Nào Trong Tiếng Anh? | Lafactoria ...
-
Fail Là Gì Và Cấu Trúc Từ Fail Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Top 17 Fail Chia ở Quá Khứ Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Fail Là Gì? Nghĩa Của Từ Fail Trong Tiếng Anh? - Wiki Hỏi Đáp
-
Fail Là Gì? Sử Dụng Từ " Fail" Như Thế Nào Mới đúng? - Supper Clean