Failed - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Chia động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

failed Quá khứ và phân từ quá khứ của fail

  1. Rớt, trượt. I failed my exam. — Tôi đã thi rớt. I failed the interview. — Tôi trượt phỏng vấn.

Tính từ

[sửa]
  1. thất bại. Failed marriage — Cuộc hôn nhân thất bại.

Chia động từ

[sửa] fail
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to fail
Phân từ hiện tại failing
Phân từ quá khứ failed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fail fail hoặc failest¹ fails hoặc faileth¹ fail fail fail
Quá khứ failed failed hoặc failedst¹ failed failed failed failed
Tương lai will/shall² fail will/shall fail hoặc wilt/shalt¹ fail will/shall fail will/shall fail will/shall fail will/shall fail
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fail fail hoặc failest¹ fail fail fail fail
Quá khứ failed failed failed failed failed failed
Tương lai were to fail hoặc should fail were to fail hoặc should fail were to fail hoặc should fail were to fail hoặc should fail were to fail hoặc should fail were to fail hoặc should fail
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại fail let’s fail fail
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=failed&oldid=2110452” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ
  • Hình thức quá khứ
  • Phân từ quá khứ
  • Tính từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » Thời Quá Khứ Của Fail