Quá Khứ Của Fail Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Blog hướng dẫn các cách download kiến thức kinh nghiêm thủ thuật chia sẻ phần mềm tool soft miễn phí là gì. Blog.locbanbekhongtuongtac.com
Table of Content
- Topics
- Hướng Dẫn
- Cách
- Là gì
- Download Tải
- Tải Liệu
- News
- Bài Giảng
- Bài Tập
- Điện Thoại Iphone, Android
- Máy Tính
- Sponsored
- Credits
Fail
0 1,760Chia đông từ fail Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ fail. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể- to fail
- failed
- failed
- Bảng chia đầy đủ của đông từ to fail
Bảng chia đầy đủ của đông từ to fail
Trần thuật
Thì hiện tại
Ifailyoufailhe/she/itfailswefailyoufailtheyfailThì hiện tại continuous
Iam failingyouare failinghe/she/itis failingweare failingyouare failingtheyare failingQuá khứ đơn
Ifailedyoufailedhe/she/itfailedwefailedyoufailedtheyfailedQuá khứ tiếp diễn
Iwas failingyouwere failinghe/she/itwas failingwewere failingyouwere failingtheywere failingHiện tại hoàn thành
Ihave failedyouhave failedhe/she/ithas failedwehave failedyouhave failedtheyhave failedHiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ihave been failingyouhave been failinghe/she/ithas been failingwehave been failingyouhave been failingtheyhave been failingQuá khứ hoàn thành
Ihad failedyouhad failedhe/she/ithad failedwehad failedyouhad failedtheyhad failedQuá khứ hoàn thành continuous
Ihad been failingyouhad been failinghe/she/ithad been failingwehad been failingyouhad been failingtheyhad been failingTương lại đơn
Iwill failyouwill failhe/she/itwill failwewill failyouwill failtheywill failTương lại tiếp diễn
Iwill be failingyouwill be failinghe/she/itwill be failingwewill be failingyouwill be failingtheywill be failingTương lại hoàn thành
Iwill have failedyouwill have failedhe/she/itwill have failedwewill have failedyouwill have failedtheywill have failedTương lại hoàn thành tiếp diễn
Iwill have been failingyouwill have been failinghe/she/itwill have been failingwewill have been failingyouwill have been failingtheywill have been failingĐiều kiện cách
Điều kiện cách Thì hiện tại
Iwould failyouwould failhe/she/itwould failwewould failyouwould failtheywould failĐiều kiện cách tiếp diễn
Iwould be failingyouwould be failinghe/she/itwould be failingwewould be failingyouwould be failingtheywould be failingĐiều kiện cách hoàn thành
Iwould have failedyouwould have failedhe/she/itwould have failedwewould have failedyouwould have failedtheywould have failedĐiều kiện cách hoàn thành tiếp diễn
Iwould have been failingyouwould have been failinghe/she/itwould have been failingwewould have been failingyouwould have been failingtheywould have been failingGiả định thức
Giả định thức hiện tại
Ifailyoufailhe/she/itfailwefailyoufailtheyfailGiả định thức quá khứ
Ifailedyoufailedhe/she/itfailedwefailedyoufailedtheyfailedGiả định thức quá khứ hoàn thành
Ihad failedyouhad failedhe/she/ithad failedwehad failedyouhad failedtheyhad failedMệnh lệnh thức
Mệnh lệnh thức
youfailweLet´s failyoufailPhân từ
Phân từ hiện tại
failingQuá khứ phân từ
failedĐộng Từ Tiếng Anh Thông Dụng
Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.
- to be
- to have
- to do
- to say
- to love
- to eat
- to make
- to like
- to tell
- to drive
Video liên quan
Đăng nhận xétĐăng nhận xét
Từ khóa » Thời Quá Khứ Của Fail
-
Failed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Fail - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Fail - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để FAIL
-
Chia động Từ "to Fail" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Fail Ed - Nghĩa Của Từ : Failed Là Gì - ONLINEAZ.VN
-
1 Fail Là Gì? Fail Có ý Nghĩa Như Thế Nào Trong Tiếng Anh? | Lafactoria ...
-
Fail Là Gì Và Cấu Trúc Từ Fail Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Top 17 Fail Chia ở Quá Khứ Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Fail Là Gì? Nghĩa Của Từ Fail Trong Tiếng Anh? - Wiki Hỏi Đáp
-
Fail Là Gì? Sử Dụng Từ " Fail" Như Thế Nào Mới đúng? - Supper Clean