+1 định nghĩa. And that what we add on top is kind of false. It's a fake version. Và những gì chúng ta xếp đầu bảng là đồ giả. Nó là hàng nhái.
Xem chi tiết »
fake ý nghĩa, định nghĩa, fake là gì: 1. an object that is made to look real or valuable in order to deceive people: 2. someone who is…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · fake - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... He pretended to be a doctor, but he was a fake.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "fake": · bastard · bogus · bull · bullshit · cook · counterfeit · faker · false ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo · Báo cáo bịa · ( định ngữ) giả, giả mạo. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Làm giống như thật. Làm giả, giả mạo. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ứng khẩu (một đoạn nhạc ja). Chia ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Fake dịch sang tiếng Việt là làm giả, làm nhái, những loại mặt hàng không được qua kiểm định nghiêm ngặt, không có giấy tờ, chất lượng và ...
Xem chi tiết »
fake/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fake/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
'fake' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... thật ; trò lừa gạt ; trị giả ; tội ; tớ ; vào ; đo ́ la ̀ gia ̉ ; đểu ; đồ dỏm ; đồ giả ; ̉ ;. fake.
Xem chi tiết »
Translation for 'fake' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
Xem chi tiết »
something that is a counterfeit; not what it seems to be; sham, postiche · a person who makes deceitful pretenses; imposter, impostor, pretender, faker, fraud, ...
Xem chi tiết »
Fake là một từ tiếng anh khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là: làm giống như thật; làm giả, làm nhái….vv. Khái niệm Fake được dùng để đối lập với “AU”, tức là ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. fake. something that is a counterfeit; not what it seems to be. Synonyms: sham, postiche. not genuine ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (7) 7 thg 3, 2020 · Fake dịch theo từ điển Anh có nghĩa là giả mạo, làm giả, làm nhái như thật. Từ “fake” thường được nghe rất nhiều trong lĩnh vực mua sắm, với cụm ...
Xem chi tiết »
If it is a fake or a replica.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fake Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề fake tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu