8 ngày trước · We studied Darwin and other eminent scientists. infamous. The Boston Strangler was one of the world's most infamous serial killers. notorious.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2019 · 11 tính từ đồng nghĩa với 'Famous' trong tiếng Anh · 1. Well-known – /ˌwel ˈnoʊn/: nổi tiếng, ai cũng biết · 2. Notable – /'noutəbl/: có tiếng, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "famous" là: renowned, well-known. nổi tiếng. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "hold" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của famous. ... Nghĩa là gì: famous famous /'feiməs/. tính từ. nổi tiếng, nổi danh, trứ danh.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. acclaimed , applauded , august , brilliant , celebrated , conspicuous , ...
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ famous: => renowned, illustrious, arrant… · Trái nghĩa từ famous: => inconspicuous, obscure, unknown, unnotable, unremarkable… · Đặt ...
Xem chi tiết »
từ đồng nghĩa với famous dùng từ nào trong văn viết sẽ hay hơn câu hỏi 12500 - hoidap247.com. ... well-known, notable, renowned đều đồng nghĩa với famous.
Xem chi tiết »
Ví dụ: NCT Dream is famous for their teamwork. NCT Dream nổi tiếng với tinh thần đồng đội. Famous of được dùng để diễn tả ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
Well-known là gì: / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của famous. ... Alternative for famous. Trái nghĩa: anonymous, nameless, unknown, ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng tìm hiểu những từ ngữ khác cùng nghĩa với nó dưới đây nhé! 1. Well-known /ˌwel ˈnoʊn/: nổi tiếng, ai cũng biết.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Famous là gì? ... Cụm từ đi với Famous trong tiếng Anh ... là công cụ đắc lực hỗ trợ người học cải thiện và mở rộng vốn từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Well-known là gì: / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:… Khớp với kết quả ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Think over = consider (cân nhắc) · Go over = examine (xem xét) · Put down = write sth down (ghi chép) · Clean up = tidy up (dọn dẹp) · Carry out = ...
Xem chi tiết »
There, at the encouragement of friends, she began writing the books for which she would become famous. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của " ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Famous đồng Nghĩa Với Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề famous đồng nghĩa với từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu