Đồng Nghĩa Của Famous - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: famous famous /'feiməs/
  • tính từ
    • nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
    • (thông tục) cừ, chiến
Đồng nghĩa của famous

Tính từ

acclaimed brilliant distinguished eminent excellent famed glorious grand great honoured honored illustrious important influential leading legendary memorable noted notorious outstanding powerful preeminent prominent recognised recognized remarkable renowned splendid well-known applauded august celebrated conspicuous elevated exalted extraordinary foremost imposing in limelight in spotlight lionised lionized mighty much-publicized noble noteworthy of note peerless reputable signal talked about

Từ gần nghĩa

famous for famous last words famously famous name famousness famous people famishments famishment famishing famishes famishedly famished

Translations for famous

Japanese Latin Greek Korean Afrikaans French Kannada All Languages

6-letter Words Starting With

f fa fam famo famou

Trái nghĩa của famous

famous Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của great Đồng nghĩa của important Đồng nghĩa của influential Đồng nghĩa của beautiful Đồng nghĩa của superior Đồng nghĩa của outstanding Đồng nghĩa của memorable Đồng nghĩa của glorious Đồng nghĩa của remarkable Đồng nghĩa của splendorous Đồng nghĩa của distinguished Đồng nghĩa của popular Đồng nghĩa của reputable Đồng nghĩa của notable Đồng nghĩa của eminent Đồng nghĩa của conspicuous Đồng nghĩa của stunning Đồng nghĩa của well known Đồng nghĩa của preeminent Đồng nghĩa của renowned Đồng nghĩa của prominent Đồng nghĩa của leading Đồng nghĩa của illustrious Đồng nghĩa của top level Đồng nghĩa của significant Đồng nghĩa của dandy Đồng nghĩa của known Đồng nghĩa của celebrated Đồng nghĩa của salient Đồng nghĩa của discovered Đồng nghĩa của unforgettable Đồng nghĩa của fabled Đồng nghĩa của signal Đồng nghĩa của strong Đồng nghĩa của proverbial Đồng nghĩa của prestigious Đồng nghĩa của capital Đồng nghĩa của noted Đồng nghĩa của brilliant Đồng nghĩa của star Đồng nghĩa của historic Đồng nghĩa của immortal Đồng nghĩa của famed Đồng nghĩa của larger than life Đồng nghĩa của bright Đồng nghĩa của legendary Đồng nghĩa của storied Đồng nghĩa của of note Đồng nghĩa của all star Đồng nghĩa của world famous Đồng nghĩa của magic Đồng nghĩa của grand Đồng nghĩa của immortalized Đồng nghĩa của good Đồng nghĩa của splendid Đồng nghĩa của noble Đồng nghĩa của unique Đồng nghĩa của striking Đồng nghĩa của excellent Đồng nghĩa của topflight Đồng nghĩa của sensational Đồng nghĩa của superb Đồng nghĩa của magnificent Đồng nghĩa của tophole Đồng nghĩa của chief Đồng nghĩa của high Đồng nghĩa của amazing Đồng nghĩa của unusual Đồng nghĩa của unwonted Đồng nghĩa của principal Đồng nghĩa của noteworthy Đồng nghĩa của unordinary Đồng nghĩa của fine Đồng nghĩa của effective Đồng nghĩa của proud Đồng nghĩa của exalted Đồng nghĩa của monumental Đồng nghĩa của gorgeous Đồng nghĩa của top Đồng nghĩa của large scale Đồng nghĩa của major Đồng nghĩa của powerful Đồng nghĩa của honorable Đồng nghĩa của sublime Đồng nghĩa của high ranking Đồng nghĩa của mighty Đồng nghĩa của noticeable Đồng nghĩa của unmarred Đồng nghĩa của big Đồng nghĩa của marvelous Đồng nghĩa của success Đồng nghĩa của central Đồng nghĩa của impressive Đồng nghĩa của shining Đồng nghĩa của predominant Đồng nghĩa của awesome Đồng nghĩa của special Đồng nghĩa của elevated Đồng nghĩa của marked Đồng nghĩa của dominant Đồng nghĩa của fabulous Đồng nghĩa của best Đồng nghĩa của royal Đồng nghĩa của paramount Đồng nghĩa của vivid Đồng nghĩa của large Đồng nghĩa của especial Đồng nghĩa của successful Đồng nghĩa của wonderful Đồng nghĩa của dignified Đồng nghĩa của magnific Đồng nghĩa của lofty Đồng nghĩa của visible Đồng nghĩa của urgent Đồng nghĩa của towering Đồng nghĩa của champion Đồng nghĩa của momentous Đồng nghĩa của elegant Đồng nghĩa của viewable Đồng nghĩa của super Đồng nghĩa của violent Đồng nghĩa của ornate Đồng nghĩa của seeable Đồng nghĩa của eventful Đồng nghĩa của knowing Đồng nghĩa của expressive Đồng nghĩa của trenchant Đồng nghĩa của main Đồng nghĩa của considerable Đồng nghĩa của topmost Đồng nghĩa của terrific Đồng nghĩa của loftiest Đồng nghĩa của golden Đồng nghĩa của emphatic Đồng nghĩa của exquisite Đồng nghĩa của supreme Đồng nghĩa của better than expected Đồng nghĩa của supernatural Đồng nghĩa của exceptional Đồng nghĩa của singular Đồng nghĩa của newsworthy Đồng nghĩa của spectacular Đồng nghĩa của arresting Đồng nghĩa của resplendent Đồng nghĩa của relevant Đồng nghĩa của sharp Đồng nghĩa của stupendous Đồng nghĩa của foremost Đồng nghĩa của heavenly Đồng nghĩa của obvious Đồng nghĩa của decisive Đồng nghĩa của extraordinary Đồng nghĩa của standout Đồng nghĩa của clever Đồng nghĩa của paradisaic Đồng nghĩa của paradisiacal Đồng nghĩa của paradisiac Đồng nghĩa của paradisal Đồng nghĩa của paradisaical Đồng nghĩa của substantial Đồng nghĩa của phenomenal Đồng nghĩa của familiar Đồng nghĩa của notorious Đồng nghĩa của swell Đồng nghĩa của rank Đồng nghĩa của uncommon Đồng nghĩa của happy Đồng nghĩa của honored Đồng nghĩa của cogent Đồng nghĩa của ace Đồng nghĩa của light Đồng nghĩa của intelligent Đồng nghĩa của definite Đồng nghĩa của transcendent Đồng nghĩa của intense Đồng nghĩa của wave Đồng nghĩa của unreal Đồng nghĩa của rich Đồng nghĩa của high grade Đồng nghĩa của of a high standard Đồng nghĩa của tremendous Đồng nghĩa của leader Đồng nghĩa của celebrity Đồng nghĩa của reliable Đồng nghĩa của pompous Đồng nghĩa của puffed up Đồng nghĩa của interesting Đồng nghĩa của knowledgeable Đồng nghĩa của potent Đồng nghĩa của august Đồng nghĩa của sightly Đồng nghĩa của serious Đồng nghĩa của pulchritudinous Đồng nghĩa của stiff Đồng nghĩa của glaring Đồng nghĩa của divine Đồng nghĩa của sterling Đồng nghĩa của pronounced Đồng nghĩa của fundamental Đồng nghĩa của mythic An famous synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with famous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của famous

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Famous đồng Nghĩa Với Từ Gì