Famous Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
1. Of these brands, the most famous one is Budweiser, marketed as the king of all beers.
Nghĩa của câu:Trong số những nhãn hiệu này, nhãn hiệu nổi tiếng nhất là Budweiser, được tiếp thị là vua của tất cả các loại bia.
Xem thêm →2. One of the largest pagodas in the ancient capital of Thang Long, Hoa Nhai is famous for many idols, including one which has the Buddha statue sitting on the back of kowtowing king.
Nghĩa của câu:Là một trong những ngôi chùa lớn nhất ở cố đô Thăng Long, Hoa Nhai nổi tiếng với nhiều pho tượng, trong đó có một ngôi chùa có tượng Phật ngồi trên lưng vị vua đang quỳ lạy.
Xem thêm →3. It uses rubble from the famous Kem Trong eco-tourism area which has already lost a chunk of its mountain to illegal exploitation.
Nghĩa của câu:Nó sử dụng đống đổ nát từ khu du lịch sinh thái Kẽm Trống nổi tiếng đã bị mất một đoạn núi để khai thác trái phép.
Xem thêm →4. "The most famous street in the world is going to spread its message of joy and love and laughter to some of the most vulnerable children in the world," IRC Chief Executive David Miliband told the Thomson Reuters Foundation in an interview.
Nghĩa của câu:"Con phố nổi tiếng nhất thế giới sẽ truyền đi thông điệp về niềm vui, tình yêu và tiếng cười cho một số trẻ em dễ bị tổn thương nhất trên thế giới", Giám đốc điều hành IRC David Miliband nói với Thomson Reuters Foundation trong một cuộc phỏng vấn.
Xem thêm →5. Protesters wearing shark costumes with the fins cut off surrounded a famous restaurant beside the Hong Kong harbor on Saturday, to demand it halt sales of shark fins, especially from threatened species, such as the whale shark.
Nghĩa của câu:Những người biểu tình mặc trang phục cá mập bị cắt vây đã vây quanh một nhà hàng nổi tiếng bên cạnh cảng Hồng Kông hôm thứ Bảy, để yêu cầu nhà hàng này ngừng bán vây cá mập, đặc biệt là từ các loài bị đe dọa, chẳng hạn như cá mập voi.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về famous /'feiməs/Từ khóa » Famous đọc Là Gì
-
FAMOUS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Famous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Famous - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Famous - Forvo
-
Famous Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Famous Trong Tiếng Anh
-
Famous - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Danh Từ Của Famous Là Gì - MarvelVietnam
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác ... - Icongchuc
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác ... - Trangwiki
-
Famous Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? - TopLoigiai
-
World-famous Là Gì, Nghĩa Của Từ World-famous | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "famous Person" - Là Gì?