FAMOUS PAGODAS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

FAMOUS PAGODAS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['feiməs pə'gəʊdəz]famous pagodas ['feiməs pə'gəʊdəz] ngôi chùa nổi tiếngfamous templefamous pagodaspopular temple's famed pagodas

Ví dụ về việc sử dụng Famous pagodas trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These are the famous pagodas in Danang.Đây đều là các ngôi chùa nổi tiếng tại Đà Nẵng.In addition, there is an Ancient China Pagodas Garden near the tower,displaying miniatures of famous pagodas around the country.Ngoài ra, còn có một ngôi chùa cổ Trung Quốc Khu vườn gần tháp,trưng bày những ngôi chùa nhỏ nổi tiếng khắp đất nước.Long Son pagoda is one of the most famous pagodas in the coastal city of Nha Trang.Chùa Long Sơn là một trong những ngôi chùa nổi tiếng nhất tại thành phố biển Nha Trang.Danang attracts a large number of tourists not only by the beach, luxury resort,Danang cuisine but also by numerous famous pagodas.Đà Nẵng không chỉ hấp dẫn du khách bởi bãi biển, bởi những khu nghỉ dưỡng, bởi ẩm thực Đà Thành,… Nơi đâycòn hấp dẫn du khách về những ngôi chùa nổi tiếng tại Đà Nẵng.Furthermore, four famous pagodas, each with its own architectural style, are still standing.Bên cạnh đó, 4 ngôi chùa nổi tiếng khác, mỗi chùa với kiểu kiến trúc riêng của mình, vẫn còn tồn tại.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgolden pagodaSử dụng với động từthe pagoda was built If you like religious tourism, you like to learn about the construction style of pagodas in Hue and Vietnam,you can spend time to visit some famous pagodas here.Nếu bạn thích du lịch tôn giáo, bạn muốn tìm hiểu về phong cách xây dựng chùa ở Huế và Việt Nam,bạn có thể dành thời gian để ghé thăm một số ngôi chùa nổi tiếng ở đây.Besides the pagoda itself, which is arguably the most prominent of all the temples and pagodas in Hangzhou, there is an adjacent park withhundreds of realistic replicas of the world's most famous pagodas, complete with mini-sized trees in front of the pagoda models.Bên cạnh chùa chính nó, mà được cho là nổi bật nhất của tất cả các đền chùa ở Hàng Châu, có một công viên liền kề với hàngtrăm bản sao thực tế của ngôi chùa nổi tiếng nhất thế giới, hoàn thành với cây nhỏ có kích thước ở phía trước của mô hình chùa..Từ khóa: Linh Ung pagoda Da Nang, Danang tourism,Da Nang tourist destination, The famous pagoda in Da Nang.Từ khóa: chùa Linh ứng Đà Nẵng, du lịch Đà Nẵng,địa điểm du lịch Đà Nẵng, ngôi chùa nổi tiếng tại đà nẵng.I had also able to have a sight of the famous Shwedagon Pagoda lit when my airporttransfer vehicle passed by the street that goes to the famous pagoda.Tôi cũng đã có thể có một cái nhìn của chùa nổi tiếng Shwedagon khi xe đưa đón sân baycủa tôi thông qua các đường phố mà đi đến các ngôi chùa nổi tiếng.Wat Phra Keo is an important and famous pagoda that is just ranked after That Luang.Wat Phra Keo là ngôi chùa quan trọng và nổi tiếng chỉ sau That Luang.Shwemadaw, along with the Shwedagon and Kyaiktiyo are famous Mon pagodas.Shwemadaw, cùng với Shwedagon và Kyaiktiyo, là ngôi chùa nổi tiếng.Be sure to visit the most famous Dragon and Tiger Pagodas when you arrive.Hãy chắc chắn ghé thăm Dragon và Tiger Pagodas nổi tiếng nhất khi bạn đến nơi.Thousands of temples, stupas and pagodas remain, including the famous Ananda temple with its sparkling gold spires.Hàng ngàn ngôi đền vẫn còn duy trì bao gồm ngôi đền Ananda nổi tiếng với các đường xoắn ốc vàng lấp lánh.Today, visitors can float above the thousands of temples, stupas and pagodas that remain, including the famous Ananda temple with its sparkling gold spires.Ngày nay du khách có thể bay trên hàng ngàn ngôi đền, tháp và chùa còn sót lại, trong đó có ngôi đền Ananda nổi tiếng với ngọn tháp vàng lấp lánh.Freelance photographer Nguyen ThanhCong said,“Visitors to Hue often visit the famous Thien Mu and Tu Dam pagodas which are big and associated with Hue's history. But, I prefer the small and peaceful pagodas”.Nhiếp ảnh gia tự doNguyễn Thành Công nói,“ Du khách đến Huế thường ghé thăm Thiên Mụ và Từ Đàm chùa nổi tiếng mà là lớn và gắn liền với lịch sử của Huế. Nhưng, Tôi thích những ngôi chùa nhỏ và hòa bình”.We will also visit Phaungdawoo Pagoda- famous for its richly gilded five small Buddha images;Chúng ta sẽ tham quan Chùa Phaungdawoo- với 5 bức tượng Phật nhỏ được mạ vàng;Each pagoda is a famous landscape or an art museum.Mỗi ngôi chùa là một danh lam cổ tích, một bảo tàng nghệ thuật.With the value of history and architecture, Tran Quoc Pagoda, famous sacred place of the Buddha, is the attraction of many Buddhists and visitors, foreign tourism in Vietnam.Với những giá trị về lịch sử vàkiến trúc, chùa Trấn Quốc nổi tiếng là chốn cửa Phật linh thiêng, là điểm thu hút rất nhiều tín đồ Phật tử và khách tham quan, du lịch trong ngoài Việt Nam.The famous Schwedagon Pagoda is a bit further and will require a taxi ride, but it is definitely worth the trip, since it is one of Myanmar's premier tourist attractions.Chùa Schwedagon nổi tiếng xa hơn một chút, và đi bằng taxi, nhưng nó chắc chắn xứng đáng được tham quan, vì nó là một trong những điểm du lịch hàng đầu của Myanmar.Kew Garden additionally has some famous buildings such as the Pagoda, the Temperate House and the Palm House.Kew Garden cũng có một số tòa nhà nổi tiếng như chùa, the Temperate House và the Palm House.Long Tien pagoda is a famous historical relic and landmark of Bai Tho mountain historical and cultural relic complex, which was ranked as a National….Chùa Long Tiên là một di tích lịch sử, danh thắng nổi tiếng nằm trong quần thể Khu di tích lịch sử văn hóa núi Bài Thơ, được Bộ Văn hoá Thông….Kew Garden also has some famous buildings such as the Pagoda, the Temperate House and the Palm House.Kew Garden cũng có một số tòa nhà nổi tiếng như ngôi chùa, các nhà ôn đới và Palm House.In order to appreciate Burma's contribution in preserving the technique of Vipassana meditation in its pristine purity,the Global Vipassana Pagoda is built on the lines of the famous Shwedegon Pagoda of Yangon, where the hair relic of the Buddha is enshrined.Để đánh giá cao sự đóng góp của Miến Điện trong việc bảo vệ kỹ thuật thiền Vipassana trong sự thuầnkhiết nguyên sơ của nó, chùa Global Vipassana được xây dựng theo lối kiến trúc của chùa Shwedegon nổi tiếng của Yangon, nơi xá- lợi tóc của Đức Phật được tôn trí.As I mentioned before, Kamakura is famous for its temples and pagodas.Như tôi đã nhắc đến từ trước, Kamakura nổi tiếng nhờ những ngôi đền chùa.Baungdawgyoke Monastery in Twante Township is one the famous as there are pagodas including the replica of Mahabodhi Temple.Baungdawgyoke ở thị trấn Twante( Twantay) cũng là một trong những ngôi chùa nổi tiếng vì nó có cả bản sao của chùa Mahabodhi.Also, you can visit Wat Suan Dok or Wat Phra Sing,which are two more famous ancient pagodas in Chiang Mai.Ngoài ra, bạn cũng có thể đến thăm Wat Suan Dok hayWat Phra Sing cũng là hai ngôi chùa cổ nổi tiếng ở Chiang Mai.Hue is also famous for more than 100 pagodas, many of them built in the 17th century such as Linh… Continue Reading→.Huế còn nổi tiếng hơn 100 chùa, nhiều người trong số họ được xây dựng vào thế kỷ 17 như Linh… Tiếp tục đọc →.For outstanding architecture, luxury and splendor,many Myanmar tourists comment that Shwezigon is similar to the famous Shwedagon Pagoda in Yangon.Với kiến trúc nổi bật, xa hoa và lộnglẫy, nhiều khách du lịch Myanmar nhận xét rằng Shwezigon có nét tương đồng với chùa Shwedagon nổi tiếng ở Yangon.The main temple in Bhaktapur's square lost its roof,while the Vatsala Devi temple, famous for its sandstone walls and gold-topped pagodas, was demolished by the quake.Đền thờ chính ở khu vực Bhaktapur đã bị đổ mái, trong khi đền thờ thế kỷ XVI Vatsala Durga,nổi tiếng bởi những bức tường sa thạch và chùa mạ vàng, bị phá hủy bởi động đất.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0378

Từng chữ dịch

famousnổi tiếngdanh tiếnglừng danhnổi danhfamousdanh từfamouspagodasdanh từchùapagodaspagodadanh từchùapagodatháppagodangôi đền famous placesfamous poem

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt famous pagodas English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Famous Pagoda Nghĩa Là Gì