PAGODA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

PAGODA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từpagodapagodachùathápngôi đền

Ví dụ về việc sử dụng Pagoda trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cạnh chùa Sule Pagoda.Walk around Sule Pagoda.Tay Phuong Pagoda Festival.Phat Tich Pagoda Festival.Cạnh chùa Sule Pagoda.Approaching the Sule Pagoda.Shwedagon Pagoda vào ban đêm.Shwedagon Pagoda by night.Hoạt động giải trígần Linh Son Truong Tho pagoda.The statue islocated in the Linh Son Truong Tho Pagoda.Linh Son Pagoda nằm trên đỉnh một ngọn đồi nhỏ ở Đà Lạt.Linh Son Pagoda is located on top of a small hill in Da Lat.Hoạt động giải trígần Linh Son Truong Tho pagoda.Another amazing Buddha statuefound near the Linh Son Truong Tho Pagoda.Silver Pagoda được xây dựng trong triều đại của vua Norodom vào năm 1892 và khánh thành vào năm 1903.The Silver Pagoday was erected in the reign of king Norodom in 1892 and inaugurated in 1903.Chiếc đồng hồ mới này lấy tên theomột công trình kiến trúc: Pagoda.The new watchalso had a name inspired by architecture: the Pagoda.Quản trị 25 tháng 9,2015 Comments Off trên Boi Khe Pagoda- một trong những ngôi chùa đẹp nhất ở Việt Nam.Admin Sep 25th, 2015 Comments Off on Boi Khe Pagoda- one of the most beautiful pagodas in Vietnam.Nhưng trung tâm của các hoạt động du lịch đường xoay quanh ở con đường Smith và Pagoda.The majority of the activities to indulge in revolve around the Smith and Pagoda Streets.Hãy đến các cửa hàng lưu niệm ở đường Pagoda Street hay mua thử món" Bak Kwa"( thịt nướng sấy khô) tại đường New Bridge Road.Head to the many souvenir shops in Pagoda Street or even pick up'Bak kwa'(barbecued meat) in New Bridge Road.Chùa Shwedagon( có tên gọi chính thức là Shwedagon Zedi Daw), tiếng Anh được gọi là Great Dagon Pagoda hoặc Golden Pagoda.The Shwedagon Pagoda(officially, Shwedagon Zedi Daw), also known as the Great Dagon Pagoda and the Golden Pagoda.Có hồ bơi ngoài trời vàsân hiên phơi nắng, Pagoda Hotel nằm gần trung tâm thành phố Honolulu và những bãi biển xinh đẹp.Featuring an outdoor swimming pool andsun terrace onsite, the Pagoda Hotel is near downtown Honolulu and beautiful beaches.At Phat Tich Pagoda, Các dành nhiều thời gian nói về động vật linh thiêng bên ngoài chùa, vị trí của họ và nguồn gốc của sư tử đá.At Phat Tich Pagoda, The spends much time talking about holy animals outside the pagoda, their positions and the origin of stone lions.Có nghĩa là Bát bằng tiếng Anh, là một trong những ngôi chùa đẹp nhất với kiếntrúc Khmer tiêu biểu. Doi pagoda was… Tiếp tục đọc →.Doi, which means Bat in English, is one of the most beautiful pagodas with typical Khmer architecture. Doi pagoda was… Continue Reading→.Hãy tìm mua quà lưu niệm ở đường Pagoda Street, món" bak kwa"( thịt nướng) ở đường New Bridge Road, hoặc thuốc bắc cổ truyền ở đường South Bridge Road.Buy souvenirs in Pagoda Street,'bak kwa'(barbecued meat) in New Bridge Road or traditional Chinese medicine in South Bridge Road.Chị đến đó bởi đức tin, không do một hội truyền giáo nào gửi đi,chị định cư tại một phố nhỏ tên là Pagoda, rất gần với quê nhà của anh Watchman Nee.She was not sent by any mission but went there by faith,settling in a little town named Pagoda, very close to Brother Watchman Nee's hometown.Mỗi ngày ông Sonđều đi tới công viên Pagoda Park nằm ở thủ đô Seoul, nơi ông và người bạn của mình mua vài tô súp có giá 2.500 won( Khoảng 52.000 VNĐ) cho bữa trưa, súp lạnh ngắt.His daily ritualis to head to the South Korean capital's Pagoda Park, where he and his friends buy 2,500 won bowls of cow blood soup for lunch.CÁc đối tác liên doanh với Mission bao gồm nhà nhập khẩu Trung Quốc Lantao vànhà bán lẻ địa phương Pagoda, hiện đang vận hành 2.500 cửa hàng bán trái cây.The U.S. company's joint venture partners include Chinese importer Lantao anda local retailer Pagoda, operator of 2,500 fruit-shop outlets.Phần trọng đại nhất của Tu viện Global- Pagoda là sẽ rộng lớn gấp đôi kiến trúc mái vòm lớn nhất hiện thời trên thế giới, biệt danh là Tu viện The Gol Gumbaz tại Bijapur ở Ấn Độ.The most significant part of the pagoda is that it will be more than twice as large as the presently largest dome structure in the world, namely the Gol Gumbaz at Bijapur in India.Yêu cầu truy cập vào khu vực hạn chế phải được thực hiện tại văn phòng MTT( Myanmar Du lịch và Du lịch) tại Yangon( Số 77- 91,Sule Pagoda Road, Yangon).Requests to visit restricted areas must be made at the MTT(Myanmar Travel and Tours) office in Yangon(Number 77-91,Sule Pagoda Road, Yangon,).Cô đã chứng minh khả năng của mìnhtrước mặt cha cô bằng cách đánh bại Five Story Pagoda của Wutai, người cha bắt đầu hiểu ra lý do đằng sau những hành động của cô.Yuffie had proven herself to herfather by beating the bosses of Wutai's Five Story Pagoda and her father began to understand the reasoning behind her position.Tuy nhiên, đối với những người chỉ muốn biết qua những gì được bán ở đây nên đi đến Chinatown Street Market,trải dài khắp phố Pagoda, Trengganu và Sago mỗi tối.However, those wanting just a quick taster of what the area has to offer should head to Chinatown Street Market,which stretches across Pagoda, Trengganu and Sago streets every night.Chùa cũng là nhà của Pagoda Skyline, Inc., một tổ chức tình nguyện phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1969 để giúp phục hồi và bảo tồn chùa, Tháp lửa tưởng niệm William Penn và Đường chân trời.[ 1].The Pagoda is also the home of Pagoda Skyline, Inc., a non-profit volunteer organization formed in 1969 to help with the restoration and preservation of the Pagoda, the William Penn Memorial Fire Tower and Skyline Drive.[8].Thiết bị võ thuật đáng ngạc nhiên là khó để tìm thấy, mặc dùhầu hết các cửa hàng quần áo trên phố Pagoda trong khu phố Tàu bán đồng phục lụa taiji/ wushu cơ bản.Martial arts equipment is surprisingly hard to find,although most of the clothing shops around Pagoda Street in Chinatown sell basic silk taiji/wushu uniforms.Phía trước Viện Bảo tàng là Văn miếu,theo tên tiếng Pháp là“ Le pagoda des Corbeaux”, có tên này bởi vì ở đây có nhiều đàn chim bay về đậu trên những cây xoài ngoài cổng.Here you will have one of the country's most famous artists as your guide. In front of the museum is the Temple of Literature,called“Le Pagoda des Corbeaux” by the French because of the huge flocks of crows gathering in the mango trees near the entrance.Đặc biệt, Madroño đang thu thập các dịch vụ chính của họ qua website InvestigaM của họ,bắt đầu từ công cụ DMP Pagoda cho tới kho dữ liệu mới của họ e- Ciencia- datos.Particularly, Madroño is gathering their main services through their website InvestigaM,starting from the DMP tool Pagoda till their new data repository e-Ciencia-datos.Hệ thống này được duy trì cho đến năm 1818 khi đồng rupee được sử dụng làm đơn vị tiền tệ cho các hoạt độngcủa công ty, mối quan hệ giữa hai hệ thống là 1 pagoda= 3- 91 rupee và 1 rupee= 12 fanams.This system was maintained until 1818 when the rupee was adopted as the unit of currency for the company's operations,the relation between the two systems being 1 pagoda= 3-91 rupees and 1 rupee= 12 fanams.Huế còn nổi tiếng hơn 100 chùa, nhiều trong số họ được xây dựng vào thế kỷ 17 như chùa Linh Mụ, được xây dựng vào 1601,Bao Quoc pagoda in 1674 và chùa Từ Đàm ở 1683.Hue is also famous for more than 100 pagodas, many of them built in the 17th century such as Linh Mu pagoda, which was built in 1601, Bao Quoc pagoda in 1674 and Tu Dam pagoda in 1683.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 69, Thời gian: 0.0208 S

Từ đồng nghĩa của Pagoda

chùa pago pagopah

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh pagoda English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Famous Pagoda Nghĩa Là Gì