FAMOUS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

FAMOUS Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từfamousfamousnổi tiếngdanh tiếnglừng danhnổi danhtrứ danh

Ví dụ về việc sử dụng Famous trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Album của Famous Dex.Video of FAMOUS DEX.Thép FAMOUS cũng có sẵn với khối lượng phủ Z450 với bảo hành 15 năm*.FAMOUS steel is also available with a Z450 coating mass with a 15 year warranty*.Bài hát của Famous Dex.Video of FAMOUS DEX.Vào ngày 22 Tháng Một2016, Butler ra mắt bài hát với Conor Maynard tên" I' m Famous".On 22 January 2016,Butler released a song with Conor Maynard called"I'm Famous".Tập đoàn công nghiệp, FAMOUS đã nhận được rất nhiều dự án nước ngoài từ dự án kỹ thuật, chế tạo.Industrial Group, FAMOUS received a lot of foreign projects from project engineering, fabrication.FAMOUS tham gia vào việc lập kế hoạch, thiết kế kỹ thuật và tư vấn, EPC, và toàn bộ quá trình phục vụ các dự án xây dựng.FAMOUS is engaged in planning, engineering design and consultation, EPC, and the whole process service of construction projects.Một trong những lựa chọn hàng đầu của chúng tôi ở Sao PauloThis charming 4- star hotel is locatedonly 100 metres from the famous Paulista Avenue and boasts an outdoor pool, sauna and an equipped gym.This charming 4-star hotelis located only 100 metres from the famous Paulista Avenue and boasts an outdoor pool, sauna and an equipped gym.Ngoài các tấm bánh sandwich, FAMOUS Steel cung cấp nhiều loại vật liệu xây dựng bằng thép và các công cụ cần thiết cho việc lắp đặt.In addition to sandwich panels, FAMOUS Steel offers a wide range of steel construction materials and tools needed for their installation.So với sự khác biệt giữa vật liệu thép Trung Quốc và vật liệu tiêu chuẩn Mỹ hoặc vật liệu IPE(Tiêu chuẩn châu Âu), FAMOUS có một hệ thống trưởng thành để thay thế dầm thép hiện nay.Compared to the difference between Chinese steel material and American Standard material or IPE(European Standard)material, FAMOUS have a mature system for steel beam replacement now.Với sự hỗ trợ của tập đoàn công nghiệp khổng lồ Hongfeng, FAMOUS đã nhận được nhiều dự án nước ngoài từ các dự án kỹ thuật, chế tạo, hậu cần và hướng dẫn lắp đặt….Under support of structural giant Hongfeng Industrial Group, FAMOUS received a lot of foreign projects from project engineering, fabrication, logistic and installation guidance etc.Bởi vì cửa FAMOUS được thiết kế để va chạm, do đó bạn sẽ có được độ bền hàng năm mà không cần bảng điều khiển tốn kém và theo dõi thiệt hại liên quan đến cửa trên và cửa thông thường.Because FAMOUS doors are designed for impact, so you will get years of durability without the costly panel and track damage associated with conventional overhead and sectional doors.Tôi là một cô gái nhạy cảm,hay buồn vì thế tôi sẽ xem show“ Almost Famous” và rồi mặc như Kate Hudson, hay xem những thước phim của Marilyn rồi mặc những bộ đồ của thập niên 50.I guess I'm so moody,so I will watch Almost Famous and then I will want to dress like Kate Hudson for the week, or I will watch Marilyn and I will see something that I want to wear that's all'50s style.FAMOUS đi bộ trong tủ đông được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, siêu thị, khách sạn, thủy sản, dược phẩm, sinh học, hóa chất, công nghiệp và khai thác mỏ và các ngành công nghiệp khác.FAMOUS walk in freezer is widely used in food, supermarkets, hotels, aquatic products, pharmaceutical, biological, chemical, industrial and mining enterprises and other industries.Trong mơ tôi cũng không nghĩ rằng mình có thể tìm thấy một kết quả đáng ngạc nhiên và chính xác đến vậy," Mark Evans-người dẫn chương trình“ Dead Famous DNA” trên kênh Channel 4, nói.This is a thought-provoking outcome- I never dreamt that I would find such a potentially extraordinary and profound result,” Mark Evans,presenter of Channel 4′s documentary series“Dead Famous DNA,” said.Parker, Emily( 23 tháng 6 năm 2007),“ Storyteller: The Famous Novelist on Politics, and How Writing Can Change the Course of History”, Wall Street Journal, truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2008 Bảo trì CS1.Parker, Emily(June 23, 2007),"Storyteller: The Famous Novelist on Politics, and How Writing Can Change the Course of History", Wall Street Journal, retrieved March 6, 2008.Ngày 11 tháng 9 năm 1916, một người đàn ông vô gia cư tên là Red Eldridge, làm công việc bán hàng tạm thời trongkhách sạn được thuê làm trợ lý huấn luyện viên cho voi trong gánh xiếc Sparks World Famous Shows.On September 11, 1916, a homeless man named Red Eldridge, who landed a job as a transient hotel clerk,was hired as an assistant elephant trainer by the Sparks World Famous Shows circus.Phần lớn những viên kim cương đẹp nhất trên thế giới, chẳng hạn như Hope Diamond(theo Famous Diamonds) và các mặt hàng trong bộ sưu tập Elizabeth Taylor( theo Bulgari), đều được trưng bày trên đĩa làm bằng Platinum.Most of the famous diamonds in the world, such as the Hope Diamond(according to Famous Diamonds) and many items in Elizabeth Taylor's collection(according to Bulgari), are set in platinum.FAMOUS đã tham gia xây dựng hệ thống quản lý doanh nghiệp hiện đại, khoa học và hiệu quả, cải tiến liên tục hệ thống hoạt động của công ty và cơ chế quản lý cũng như tăng cấp độ quản lý gọn gàng.FAMOUS has been engaged in construction of scientific and efficient modern enterprise management system, continuous improvement of corporate operation system and management mechanism and steady up-grading of lean management level.Chúng tôi được đặt tại các trung tâm thành phố, bên trong Khu vực mua sắm,và Close To The Famous Stanislas và bảo tàng, nhà hàng, cửa hàng tiện lợi, ngân hàng, nhà ga TGV và giao thông công cộng.We are located in the city center, inside the shopping area,and close to the famous"Place Stanislas" as well as museums, restaurants, convenience stores, banking, TGV train station and public transportation.Trước đó, V từng giành hạng 1 trong top 100 gương mặt đẹp trai nhất thế giới do TC Candler bình chọn năm 2017, hạng 1 trong BXH“ Những người đàn ông điển trainhất 2018” của tạp chí Global Entertainment và tạp chí Famous Star.Previously, V won 1st place in the top 100 most handsome faces in the world voted by TC Candler in 2017, ranked 1st in the“2018 Most handsomemen” chart by Global Entertainment magazine and Famous Star magazine.Bộ phim đầu tiên của anh được ra mắt công chúng vào năm 1999: Galaxy Quest,theo sau đó là vai phụ trong phim Almost Famous( 2000), Steven Soderbergh' s Full Frontal( 2002), và House of 1000 Corpses( 2003).Wilson made his first appearance in the film‘Galaxy Quest' in 1999,followed by supporting parts in Almost Famous(2000),‘Full Frontal'(2002) by Steven Soderbergh, and‘House of 1000 Corpses' in 2003.Đó cũng là câu nói tạo động lực cho bạn tôi Al Bubba Baker trong suốt sự nghiệp của anh ấy- vừa là mộtcựu binh 13 năm của Liên đoàn Bóng đá Quốc gia, và bây giờ là chủ sở hữu của Bubba' s-Q World Famous Bar- BQ và đồng sở hữu Bubba' s- Q Boneless Ribs.It's also a line that has motivated my friend Al"Bubba" Baker throughout his career--both as a 13-year veteran of the National Football League and now asthe owner of Bubba's-Q World Famous Bar-B-Q and co-owner of Bubba's-Q Boneless Ribs.Trong sảnh của một khách sạn ở Moscow, Nga, đối diện một tuviện có ghi thông báo:“ You are welcome to visit the cemetery where famous Russian and Soviet composers, artists, and writers are buried daily except Thursday.”.In the lobby of a Moscow hotel across from a monastery,a sign read,“You are welcome to visit the cemetery where famous Russian and Soviet composers, artists and writers are buried daily except Thursday.”.J2 Famous Crispy Curry Puff là một cơ sở được trao tặng Michelin Bib Gourmand, có phục vụ cả phiên bản truyền thống của món bánh này( nhân cà ri gà và khoai tây) lẫn những biến thể thú vị như gà tiêu đen và cá mòi, dành cho những người thích thử món mới.J2 Famous Crispy Curry Puff is a Michelin Bib Gourmand-awarded establishment that serves up both the traditional version(filled with curry chicken and potatoes) and interesting twists like black pepper chicken and sardine- for the more adventurous.Với các tính năng độc đáo như đường ray, bảng điều khiển, pít tông và hệ thống niêm phong thời tiết được cấp bằng sáng chế,Cửa Dock có thể tác động FAMOUS có thể giúp cơ sở của bạn tiết kiệm đáng kể năng lượng và giảm chi phí bảo trì.With unique features such as a patented track, panel,plunger and a weather seal system, FAMOUS Impactable Dock Doors can help your facility gain substantial energy savings and reduced maintenance costs.Xie là biên tập viên của tạp chí The World of Chinese vàlà người đứng đầu trang Salon Famous Blog of China, một blog chủ yếu đề cập tới các vấn đề dân tộc chủ nghĩa và được đăng ký chủ quản là một trang web chính thức của Bộ Tuyên truyền.Xie is an editor of the magazine The World of Chinese andhead of Salon Famous Blog of China, a blog that deals primarily with nationalist issues and is registered under the ministry of propaganda's official website.Ruby Mazur là một nghệ sĩ người Mỹ, ông là người đã tạo ra nghệ thuật bìa của hơn 3.000 album cho các nghệ sĩ bao gồm The Rolling Stones, BB King, Sarah Vaughn, Elton John và Ray Charles.[ 2][ 3]Ông còn là cựu giám đốc nghệ thuật cho Famous Music( 1970),[ 4] ABC- Dunhill( 1972),[ 5] và Paramount Records.[ 4].Ruby Mazur is an American artist who has created the cover art of over 3,000 albums for artists including The Rolling Stones, B.B. King, Sarah Vaughn, Elton John and Ray Charles.[1][2][3]He is a former art director for Famous Music(1970),[4] ABC-Dunhill(1972),[5] and Paramount Records.[4].Paquin tiếp tục trở thành nữ diễn viên trẻ thành công, nhận được nhiều đề cử Nữ nghệ sĩ trẻ cho vai diễn trong phim Fly Away Home( 1996), Thành viên của Wedding( 1997), và A Walk on the Moon( 1999) và được đề cử cho Giải Screen Actors Guild cho thành tích xuất sắc của một diễn viên trong phim Motion Picture xuất hiện trong bộ phim hài củađạo diễn Cameron Crowe, 8220; Almost Famous 8221;( 2000).Paquin was a successful child actress, receiving multiple Young Artist Award nominations for her roles in Fly Away Home(1996), The Member of the Wedding(1997), and A Walk on the Moon(1999), and was nominated for a Screen Actors Guild Award for Outstanding Performance by a Cast in a Motion Picture for appearing inCameron Crowe's comedy-drama film Almost Famous(2000).Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0233 S

Từ đồng nghĩa của Famous

nổi tiếng danh tiếng lừng danh nổi danh trứ danh famotidinefan

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh famous English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Famous Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì